Ngày: | 08-12-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 101208-009 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CẦU VỒNG |
Tên hàng | CVG – Head An Thành (Lịch ktra định kì) (80×130) 08-12-2010 |
Ngày đặt | 08-12-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 18-12-2010 |
Ngày đồng ý giao | 18-12-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | TKK |
Chiều rộng khổ in (mm) | 80 |
Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa nhỏ |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Được phép giao: cộng trừ 2% In xong, gia công bế bên ngoài. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Vấn đề giấy: Decal nhựa đục Thái KK.
Khổ đề nghị: 142mm
Bước in đề nghị: 90mm/1sp.
Số lượng in: 10,500 => 10,500 b/1sp
Vật tư sử dụng: đặt mới
Loại vật tư: SVLW-PS /TKK
Khổ: 14.2cm
Dài: 945m
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file mới, dao bế mới.
1. In:
Lần 1: Đỏ pha + Vàng pha
Lần 2: Xanh pha.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Đã có giấy
Đã có phim
Đã có dao bế
Đã giao hộp dụng cụ cho A.Hùng
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h35
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:9
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:90.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :000-7.300b/1sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :In lần 2 máy 2 màu .
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1 sp
Đã kiểm xong
Số lượng in tổng lô hàng: 9.984sp
Số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 9.600sp
Số lượng kiểm ko đạt tổng lô hàng: 384sp, hư 3,84%
Phiếu sai sót:
Mai +? in : số lượng in: 9.984sp, Kiểm đạt: 9.798sp, Kiểm ko đạt: 186sp
hư 1,86%. Lý do: in lé
Phát + Khanh bế: 9.984sp, Kiểm đạt: 9.896sp, Kiểm ko đạt: 88sp
hư 0,88%. Lý do: bế phạm vô sp hư
Giấy bị nhăn hư 110sp, hư 1,10%
Sản xuất trả dao bế
Số lượng: 1 con
PGH:104519
Ngày giao:22/12/10
SL:9600 SP