| Ngày: | 11-12-2010 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 101211-003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Mỹ Phẩm Việt |
| Tên hàng | MPV – Tropical Fruit 500ml [11-12-2010] |
| Ngày đặt | 11-12-2010 |
| Ngày yêu cầu giao | 29-12-2010 |
| Ngày đồng ý giao | 29-12-2010 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal đục |
| Mã số NCC và NVL | Avery / BW0227 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 255 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 55 |
| Số màu ghép [1-4] | 5 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhỏ |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10,000 SP |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Số lượng được phép cộng 7% – Sản xuất theo mẫu proof nhưng sáng màu hơn (như đã điều chỉnh ) – Bế: cắt tờ 2sp/tờ |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
Đã kiểm tra xong.
Vấn đề giấy: Sử dụng decal nhựa đục Avery_BW0227
Khổ đề nghị: 267mm
Bước in đề nghị: 118mm/2sp.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Phiếu này chưa được thực hiện vì KH chưa đặt cọc.
KH đã đặt cọc, phiếu này được thực hiện.
Số lượng in: 11,000sp => 5,500 b/2sp
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: BW 0227
Khổ: 26.7cm
Dài: 649 m
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 4 màu góc +UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Đã có giấy
Đã có dao bế
Đã chuẩn bị hộp dụng cụ xong
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:118.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :2000-5.500b2sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
Tháng Một 8th, 2011 at 5:48 chiều
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:08h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:08h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:08h30 den10 khach hang den ky mau
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:118.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :2000b2sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
1. THOI GIAN CHINH DAO:
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:14h00
5. THOI GIAN KET THUC: 15h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:0000
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI: 5400
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:
10. BUOC NHU:
Sản xuất trả:
-Dao bế: 1 con
* KIỂM NGÀY: 11/01/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 11.096 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.800 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 296 sp (2,66%)
a) IN HƯ: 202 sp (1,82%) in lé+ sai màu.
+ Đức in 11.096 sp: hư 202 sp (1,82%)
b) BẾ HƯ: + Vũ bế 11.096 sp:94 sp (0,84%)
Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất:
-Folder: Đủ
-Người trả: A. Hùng
PGH:110127
Ngày giao:11/01/11
SL:10800 SP