Ngày: | 16/12/2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 101216 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH Cổ Phần Dầu Nhớt VINA |
Tên hàng | VNA – Nhãn Super Life SF (1lit) |
Ngày đặt | 16-12-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 30-12-2010 |
Ngày đồng ý giao | 30-12-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy (AVERY)
Mã (AW 0331) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 91 |
Chiều dài khổ in (mm) | 66 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH đã ký duyệt |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in: 31,500 bộ => 15,750 b/2bộ
Vật tư sử dụng: đặt mới
Loại vật tư: AW0331
Khổ: 19.8 cm
Dài: 2,205 m
Đã chuẩn bị xọng hộp dụng cụ
Đã có giấy
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:8h00 ve sinh may xuong ban
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:8h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:9h00
* THỜI GIAN VỖ BÀI:9h0010h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:35
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:140.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-4700bn/2bo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):13h00 chup lai ban uv
11. IN LẦN
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:140.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :10.000-15,700b2bo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):12h-14h ngung may sua canh vua hoc UV so 6 va thay mieng nhom chiu nhiet cua hoc so 6
11. IN LẦN
Đã hoàn thành PTT này
– TỔNG SỐ LƯỢNG: 32.065 bộ
– SỐ LƯỢNG ĐẠT: 32.000 bộ
– TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 65 bộ (0,20%) in lé.
a) IN HƯ: 65 bộ (0,20%)
+ Khanh in 9.400 bộ: không hư
+ Đức in 22.665 bộ: hư 65 bộ (0,28%)
b) BẾ HƯ: không hư
+ Phát bế 21.000 bộ: không hư
+ Tăng bế 11.065 bộ: không hư
Sản xuất trả:
Dao bế: 1 con
Người trả: A Phát
Sản xuất trả hộp dụng cụ
Folder: Đủ
Người trả: Anh Hùng
PGH:110106
Ngày giao:03/01/11
SL:10400 BỘ
PGH:110110
Ngày giao:04/01/11
SL:21600 BỘ