Ngày: | 27-12-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 101227-007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Vàm Cỏ |
Tên hàng | VCO – Tapec Hi Speed 1L [27-12-2010] |
Ngày đặt | 27-12-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 11-01-2011 |
Ngày đồng ý giao | 11-01-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 77.5 |
Chiều dài khổ in (mm) | 139.5 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán màng ngoài |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Cuộn, 2,500sp/cuộn |
Số lượng | 30.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Vui lòng không bế đứt tẩy – Hướng quấn cuộn : Nhãn trước: Dạng 02 ; Nhãn sau: Dạng 01. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc.
2. Gia công cán màng -> Bế -> Chia cuộn, cắt mỗi cuộn 2.500sp cho mặt trước và sau.
3. Quấn cuộn kiểm tra thành phẩm.
Số lượng in: 31,500 bộ => 15,750 b/2bộ
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: AW 0331
Khổ: 30cm
Dài: 2,583
Đã có giấy
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:18h-19h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:19h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:164.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00———–8.000b2bo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):19h-19h30 chup lai bang do
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:164.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :10.000b-15.700b2bo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
Sản xuất trả hộp dụng cụ:
Folder: Đủ
Người trả: A. Hùng
1. THOI GIAN CHINH DAO:00
2. THOI GIAN CHINH NHU:00
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:13H00
5. THOI GIAN KET THUC: 17H00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI: 15500bn/2bo
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:165
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
kiem hang 18h00——-24h00 kiem mat truoc 2 cuon tuong duong 10000sp su co in muc mau den IN thiu chu{mat net chu DAU NHOT}
kiem hang 18h00——-24h00 kiem mat sau 2 cuon.
kiem hang 18h00——-24h00 kiem mat sau 1 cuon.mat truoc 1 cuon.su co in khac mau dinh bui nhieu nen lot va dan lai nhan nhieu
Sản xuất trả:
-Dao bế: 1con
Người trả: A. Khanh
PGH:110221
Ngày giao:18/01/11
SL:29950 BỘ
Sản xuất trả phim + bảng:
-Số lượng: đủ
-Người trả: A. Hùng