Ngày 24/07/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
05 |
Trần Hoàng Vũ |
6h 8h30 13h45 |
6h30 11h30 6h |
7.75 |
6h30 11h30 |
8h30 13h45 |
4.25 |
65% |
26.350 b |
06 |
Lâm Thanh Phong |
18h 2h |
0h 6h |
10 |
0h |
2h |
2 |
83% |
43.400 b |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
74% |
||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
17.437b/ca |
Kim Nhựt