Ngày: | 03-01-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110103 – 008 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Công trình Thái Lan |
Tên hàng | CTTL_A 15 – 15 (50 x 80) mm |
Ngày đặt | 03-01-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 09-02-2011 |
Ngày đồng ý giao | 09-02-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy Thai KK |
Mã số NCC và NVL | PL-PS 2002 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 50 |
Chiều dài khổ in (mm) | 80 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | máy KDO và máy bế. |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 259,200 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu bế của khách, 8 sp/tờ, 15 tờ/túi nylon. Kế hoạch sản xuất cho 2 tháng (01 & 02/ 2011) |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
1. Vấn đề giấy: sử dụng decal giấy Thái KK – PL-PS 2000.
* Khổ đề nghị: 230mm.
* Bước bế đề nghị: 254mm/12sp.
2. Sản xuất:
* Bế bằng dao KTS trên máy KDO (trục 80 răng).
* Sử dụng máy bế, máy cắt tờ để cắt tờ thành phẩm.
Qui cách tờ thành phẩm: 08sp/tờ – bỏ vào bao nilon, mỗi bao gồm 15 tờ.
Đây là đơn hàng sử dụng cách sản xuất mới, đề nghị mọi nhân viên tham gia sản xuất thực hiện thật cẩn thận, có vấn đề gì không hiểu phải hỏi ngay TVSon để được hướng dẫn.
Số lượng bế: 259,200sp => 21,600b/12sp
Vật tư sử dụng: tồn kho
Loại vật tư: PL-PS 2000/TKK
Khổ: 23cm
Dài: 5,486m
đã bế xong s/l=5500m. n/v bế Phụng.
1. THOI GIAN CHINH DAO:cat to
2. THOI GIAN CHINH NHu
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO:00
4. THOI GIAN BAT DAU BE:22h00
5. THOI GIAN KET THUC: 24h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:00
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI: 3000to/6sp
8. XU LY SU CO KHI BE:cuoi cuon cat to giay thuong bi lech mat doc
9. BUOC BE:178
10. BUOC NHU
11.NHIET DO:
Đã kiểm và vô túi xong
Số lượng nhận của máy cắt: 269.896sp
Số lượng kiểm đạt và vô túi: 262.080sp(2,184 túi x 15 tờ x 8sp).
Số lượng kiểm không đạt: 977 tờ x 8sp = 7.816sp, hư 2,89%
Lý do: cắt tờ phạm vô sp hư + giấy bị nhăn + Bế lột mất sp
Người thực hiện: Khanh + Mong + Phụng + nghiã
Chiều ngày 21/03/2011, chất hàng CTTL lên ba lết, Sếp kêu Hồng chất thêm 1 thùng nữa, là giao 8 thùng. Hiện tại đã có 7 thùng.
Ngày giao hàng: 17/03/2011
SL giao hàng:
* SL túi: 1.008 túi
* SL sp: 120.960sp (8sp/tờ x 15 tờ/túi x 1.008 túi)
* SL thùng carton: 06 thùng (168 túi/thùng)
SL thùng đã đóng xong còn lại cho đợt II là: 07 thùng
PTT này đã hoàn thành.