| Ngày: | 05-01-2011 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 110105-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CẦU VỒNG |
| Tên hàng | CVG – KTDK Thịnh Xuyến (80×130) [05-01-2011] |
| Ngày đặt | 05-01-2011 |
| Ngày yêu cầu giao | 13-01-2011 |
| Ngày đồng ý giao | 13-01-2011 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | TKK |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 80 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 3 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa nhỏ |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 5.000sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Được phép giao: cộng 2% |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: TCI – Panel SBUX 6.0SQ Hemlock Tweed 6005 – Proof #4200
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 21/12/2025 ĐẾN 27/12/2025
- NVTam trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TNAnh trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TNAnh trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TVSon trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt sau_02
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Vấn đề giấy: sử dụng giấy SVLW-PSK/VHM.
Khổ đề nghị: 142mm
Bước in đề nghị: 85mm/1sp.
Sản xuất trả:
Dao bế: 1 con
Người trả: A Phát
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Đỏ pha + Vàng pha
Lần 2: Xanh pha.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in: 5,250 sp => 5,250 b/sp
Vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư: SVLW-PS
Khổ: 14.2 cm
Dài: 446m
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:10
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:85.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :0000-1.200b/1sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :In lần 1 máy 2 màu .
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1 sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h;;;;;;;;;;;;;;;;13h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h30;;;;;;;;;;;;;14h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:10
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:85.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :-1.200b/1sp + 4 000b = 5 200 b2sp [ het giay ]
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :In lần 1 máy 2 màu .
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1 sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h20
* THỜI GIAN VỖ BÀI:14h20 den 15h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:8
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:85.mm
9. SỐ LƯỢNG IN : 800b1sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :In lần 2 máy 2 màu .
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1 sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h35
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:8
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:85.mm
9. SỐ LƯỢNG IN : 800b1sp-5.200b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :In lần 2 máy 2 màu .
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1 sp
Sản xuất trả:
-Dao bế: 1 con
Sản xuất trả hộp dụng cụ:
Folder: Đủ
Người trả: A. Hùng
PGH:110209
Ngày giao:14/01/11
SL:5000 SP