Ngày: | 05-01-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110105-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CẦU VỒNG |
Tên hàng | CVG – Head Phước Thịnh (70×80) [05-01-2011] |
Ngày đặt | 05-01-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 13-01-2011 |
Ngày đồng ý giao | 13-01-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | TKK |
Chiều rộng khổ in (mm) | 70 |
Chiều dài khổ in (mm) | 80 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa nhỏ |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5.000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Được phép giao: cộng trừ 2% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Lưu ý:
CVG – Honda Head Phước Thịnh (40×80) [05-01-2011] và CVG – Head Phước Thịnh (70×80) [05-01-2011] chạy chung bảng in.
Đã có phim
In chung voi PTT: http://www.u2east.com:9000/dn2net/?p=14280#comment-66677
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h40
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h15
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:8
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:85.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :1.600b(TĂNG)-5.250b/2sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :In lần 1 máy 2 màu .
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:9
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:85.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :000-900b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :In lần 2 máy 2 màu .
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2sp
Sản xuất trả hộp dụng cụ:
Folder: Đủ
Người trả: A. Hùng
1. THOI GIAN CHINH DAO:len dao
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:08h30
5. THOI GIAN KET THUC: 11h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:0000
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI: 4800bn
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:
10. BUOC NHU:
+ KIỂM NGÀY: 12/01/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN: 4.842 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 4.514 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 328 sp (6,77%) in lé
a) IN HƯ: 328 sp (6,77%) in lé ( bế ra không ghi tên người in)
+ Mai in 1.600 sp (in máy 2 màu)
+ Tăng in 3.242 sp (in máy 2 màu)
b) BẾ HƯ: + Vũ in 4.842 sp: không hư
PGH:110209
Ngày giao:14/01/11
SL:4100 SP
Sản xuất trả:
-Dao bế: 1con
Người trả: A. Khanh