| Ngày: | 10-01-2011 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 110110 – 003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | THAI NAKORN |
| Tên hàng | TNK – Tiffy 30ml |
| Ngày đặt | 10-01-2010 |
| Ngày yêu cầu giao | 24-01-2010 |
| Ngày đồng ý giao | 24-01-2010 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy Avery (giấy bóng) |
| Mã số NCC và NVL | AW 0153 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 37 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 86 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 350.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Đường tối đa 30 cm, hướng quấn cuộn_dạng 2, màu sắc như mẫu đã sản xuất. Tuyệt đối không được đứt tẩy. Được phép cộng trừ 5% . |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in flexo 5 màu, file cũ, dao bế cũ (dao kỹ thuật số).
1. In 2 màu pha + 2 màu góc + cán UV bóng + bế thành phẩm.
2. Đưa qua máy chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
Lưu ý:
* Nhãn này in bảng màu đen rất dể bị hiện tượng mất nét, nguyên nhân: do lưỡi dao gạt mực đã bị mòn. Thay thế sẽ khắc phục được.
Đã được anh Phụng thử nghiệm thành công, thợ in cần lưu ý.
Số lượng in : 367,500 sp -> in 17,500 bước x 21 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0153
* Khổ = 30 cm ( Khổ in đề nghị : 300mm )
* Dài = 4,673 m ( Bước in đề nghị : 267mm/21 sản phẩm )
Đã có giấy
ngày 27/01/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN.18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:17
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:276mm.
9. SỐ LƯỢNG IN . Ca trước 1800m———–4780m
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :In và bế trên máy Flexo.
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) : 2980m =11.161 bước. bước/21sp.
10/02/2011.
-chia 14 cuộn cuộn/4500sp. và n/v chia Phụng
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:18h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):1500m
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:500m
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a.
b.
c.
d.
e.
12/02/2011.
– chia cuộn sl=64 cuộn. cuộn/4500sp. n/v chia Phụng.
PGH:110327
Ngày giao:11/02/11
SL:63000 SP
PGH:110402
Ngày giao:15/02/11
SL:287000 SP
2500 sp(giao bù)