Tháng
01/2011 |
Tuần 01 01-09/01 |
Tuần 02 10-16/01 |
Tuần 03 17-23/01 |
Tuần 04 24-31/01 |
||
PTT |
37 |
|
|
|
||
Số m2 |
27,313 12 PTT chưa có giấy |
|
|
|
||
THÁNG |
PTT |
TỔNG SỐ m2 |
Nội địa m2 |
Xuất khẩu m2 |
Năng suất Công ty (m2/ NV ) |
Sốlượng Bình quân ĐĐH (m2/ PTT) |
01 | m2 | 24,831 m2 | m2 | m2 | ||
02 | ||||||
03 | ||||||
04 | ||||||
05 | ||||||
06 | ||||||
07 | ||||||
08 | ||||||
09 | ||||||
10 | ||||||
11 | ||||||
12 |
Ghi chú cách dùng:
* Số m2 được tính dựa vào PTT
* Năng xuất công ty: m2/NV (30 nhân viên)
* Số lượng bình quân của ĐĐH: m2/PTT
Bảng này được PVKH thông báo hàng tuần trên mạng dn2net
Vi ết xong Chọn chuyên mục “NVTam” v à ghi TAG “Ty_le_PTT”