Ngày: | 12-01-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110112-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Tem biona nghệ chống hàng giả [12-01-2011] |
Ngày đặt | 12-01-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 15-02-2011 |
Ngày đồng ý giao | 15-02-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 14 |
Chiều dài khổ in (mm) | 24 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo & 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 1.000.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Bộ phận bế lưu ý: bế không được dính xương |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In flexo 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc.
2. 2 màu: in chữ trắng + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in: 1,050,000sp => 10,500 b/100sp
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: BW 0062
Khổ: 17.5 cm
Dài: 2,804 m
PGH:110130
Ngày giao:12/1/11
sl:532500 sp
Đã có giấy
Đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong
Sản xuất trả hộp sản xuất
Bảng: 5 bảng bảng
folder: có (phim lụa+mẫu màu)
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:14
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:mm
9. SỐ LƯỢNG IN :500-9600b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lan 2 may 2 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/20sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:14
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:mm
9. SỐ LƯỢNG IN :000-500b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lan 2 may 2 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/20sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:14
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:mm
9. SỐ LƯỢNG IN :20800-30100b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lan 2 may 2 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/20sp
mai in tu 9600b- 20800
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:14
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:mm
9. SỐ LƯỢNG IN 30100b-35000
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lan 2 may 2 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/20sp
*công việc ngày:12/2/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h35
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:14
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:53mm
9. SỐ LƯỢNG IN :9.600-20.800b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lan 2 may 2 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/20sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:14
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:53mm
9. SỐ LƯỢNG IN :35000-43000b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lan 2 may 2 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/20sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:10
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:53mm
9. SỐ LƯỢNG IN :35000-43000b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lan 2 may 2 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/20sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:10
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:53mm
9. SỐ LƯỢNG IN :43000b-48.000b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lan 2 may 2 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/20sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU say den uv 18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC 24h00
6. TỐC ĐỘ say TRUNG BÌNH:12
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC say:53mm
9. SỐ LƯỢNG say den uv :8000b
*17-02-2011
1. THOI GIAN CHINH DAO:len dao :14h00
2. THOI GIAN CHINH NHU;
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:14h30
5. THOI GIAN KET THUC:17h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:0000b
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:7500b
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:
1. THOI GIAN CHINH DAO:len dao :
2. THOI GIAN CHINH NHU;
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:06h00
5. THOI GIAN KET THUC:12h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:7500b
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:17500b
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:
thoi gian ket thuc be cua bai tren la 10h00
1. THOI GIAN CHINH DAO:
2. THOI GIAN CHINH NHU;
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:08h00
5. THOI GIAN KET THUC:11h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:17500b
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:26000b
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:
1. THOI GIAN CHINH DAO:len dao :
2. THOI GIAN CHINH NHU;
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:12h00
5. THOI GIAN KET THUC:16h30
6. SO LUONG BE CA TRUOC:26000b
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:49850b
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:
Sản xuất trả dao bế
Số lượng: 1 cây
* Ngày kiểm: 01/3/2011
+Tổng số lượng kiểm đạt 924.500 sp.
PGH:110515
Ngay giao:03/03/11
SL:500000SP
Bỏ PGH:110130
PGH110603
Ngày giao:11/03/11
SL:424500 SP