Ngày 25/07/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
9h |
13h |
4 |
6h |
9h |
3 |
57% |
5.800 b/bộ |
2 |
Phạm Văn Đức |
13h |
17h20 |
4.4 |
17h20 |
18h |
0.6 |
88% |
11.000 b/bộ |
3 |
Chu Gia Thụy |
19h40 21h45 |
21h 22h45 |
2.3 |
18h 21h 22h50 |
19h40 21h45 24h |
3.7 |
38% |
2.100 b/bộ |
4 |
Phạm Văn Đức |
0h |
2h |
2 |
2h |
6h |
4 |
33% |
3.500 b/6sp |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
54% |
|
|||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
5.400 bộ/ca |
Kim Nhựt