Ngày: | 22-01-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110122-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | VIỆT MY COS |
Tên hàng | VMS – Sữa tắm tinh chất hoa hồng 700gr [22-01-2011] |
Ngày đặt | 22-01-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 12-02-2011 |
Ngày đồng ý giao | 12-02-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery BW0147 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 104 |
Chiều dài khổ in (mm) | 162 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Như mẫu đã sx, số lượng được cộng 10% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In vàng góc + đỏ góc + xanh pha + đen góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in: 55,000 bộ => 27,500 b/2 bộ
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: BW 0147
Khổ: 19 cm
Dài: 9,185 m
Đã kiểm tra xong.
Lưu ý: In chung với PTT số 110105-010. Link: http://www.u2east.com:9000/dn2net/?p=14289
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BAT DAU be:06h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;4.500/bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:17.700bn.
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:…
10. BƯỚC BẾ :168
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BAT DAU be:06h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;14.800/bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:30.000bn.
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:…
10. BƯỚC BẾ :168
PGH:110422
Ngày giao:23/02/11
SL:22800 BỘ
PGH:110424
Ngày giao:24/02/11
SL:22800 BỘ
* KIỂM NGÀY: 24/01/2011
1.TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN KIỂM: 100.107 bộ (số lượng chung PTT 110105-010)
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 98.800 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.307 BỘ (1,30%)
a) IN HƯ: 1.069 bộ (1,06%)
* trong đó:- In bị sọc mực đỏ ngang hình cô gái:657 bộ (0,65%)
– In lé: 412 bộ (0,41%)
+ Phụng
+ Hiền
b) BẾ HƯ: 238 bộ (0,23%)
+ Vũ bế 24.000 bộ: hư 51 bộ (0,21%)
+ Nghĩa bế 3.000 bộ : hư 18 bộ (0,6%)
+ Phát bế 25.900 bộ: 62 bộ (0,23%)
+ Tăng bế 45.900 bộ: 107 bộ (0,23%)
* Đính chính: Kiểm ngày 24/02/2011.
Sản xuất trả dao bế
Số lượng: 2 con