PTT: VMS – Sữa tắm dê ngọc trai có hạt 240gr

Ngày: 22-01-2011
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 110122-005

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng VIỆT MY COS
Tên hàng VMS – Sữa tắm dê ngọc trai có hạt 240gr
Ngày đặt 22-01-2011
Ngày yêu cầu giao 12-02-2011
Ngày đồng ý giao 12-02-2011
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC trong
Mã số NCC và NVL Avery  BW0150
Chiều rộng khổ in (mm) 50
Chiều dài khổ in (mm) 149
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5]
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Nhũ bạc 7 màu
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

–         Chạy theo màu đã SX.

–         Có chỉnh sửa nội dung: Thay địa chỉ + số điện thoại

–         Số lượng được cộng trừ 10%

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 14 bình luận về PTT: VMS – Sữa tắm dê ngọc trai có hạt 240gr

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
    1. In: Lót trắng + 4 màu góc.
    2. Ép nhũ -> bế -> cắt tờ thành phẩm.

  4. KKNhat nói:

    Số lượng in: 11,000 bộ => 11,000 b/bộ
    Vật tư sử dụng: Tồn kho
    Loại vật tư: BW 0150
    Khổ: 16.1cm
    Dài: 1,188
    Chi tiết vật tư khác:
    Vật tư sử dụng: Tồn kho
    Loại vật tư: Nhũ bạc 7 màu
    Khổ: 4cm
    Dài: 1,265

  5. TDLong nói:

    Đã có phim mới

  6. TDLong nói:

    Đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong

  7. PVDuc nói:

    *Ngay 12/1/2011
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:13h30-14h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:108.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00——–9.000bbo
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/bo

  8. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h40
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:108.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :9.000bbo + 2 000b = 11 000bbo
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/bo

  9. DHVu nói:

    1. THOI GIAN CHINH DAO:
    2. THOI GIAN CHINH NHU;
    3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
    4. THOI GIAN BAT DAU BE:10h00
    5. THOI GIAN KET THUC:12h00
    6. SO LUONG BE CA TRUOC:400b
    7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:5100b
    8. XU LY SU CO KHI BE:
    9. BUOC BE:
    10. BUOC NHU:
    11.NHIET DO:
    12:TOC DO BE TRUNG BINH:

  10. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 19/02/2011
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.850 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐAT: 10.700 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 150 bộ (1,38%)
    a) IN HƯ: 105 bộ (0,96%)
    + Đức in 9.000 bộ: hư 105 bộ (1,16%) in lé
    + Tuấn in 1.850 bộ: không hư
    b) BẾ, ÉP NHỦ HƯ: 45 bộ (0,74%)
    + Tăng bế 400 bộ: không hư
    + Vũ bế 4.700 bộ: hư 35 bộ (0,74%) bế lột mất sp
    + Phát bế 6.150 bộ: hư 10 bộ (0,10%) bế lột mất sp

  11. DTTLy nói:

    PGH:110419
    Ngày giao:21/02/11
    SL:10700 BỘ

  12. TDLong nói:

    Sản xuất trả bảng nhũ

  13. TDLong nói:

    Sản xuất trả dao bế
    Số lượng: 1 con

  14. TDLong nói:

    Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất

Trả lời