STT | Tên Sản Phẩm | TDP – Centrivit và TDP – Centhousand |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-110208-01 |
2 | Tên Công Ty Khách | Thành Đại Phát |
Tên file của khách | Cent ‘Housand – VSB 17.01.11_KHCC và pms-Centrivit 12 vitamin (tuyp) – VSB 25.01.11_KHCC | |
4 | Tên file đã sửa xong | Centrivit-Centhousand_26-01-2011 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | AW0331 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 85mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 86mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (đường kính cuộn 35cm). |
17 | Khổ in đề nghị | 188mm |
Bước in đề nghị | 88mm/2 loại. | |
18 | Ghi chú | In: 4 màu góc. Đường kính cuộn: 35cm, biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, tuyệt đối không đứt tẩy. Hướng quấn cuộn: Dạng 03. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.