Ngày: | 24/02/2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110224 – 009 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH – SX – Thiên Thiên Đức |
Tên hàng | TTC – Dầu máy may cao cấp 32 |
Ngày đặt | 24-02-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 08-03-2011 |
Ngày đồng ý giao | 08-03-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhãn decal nhựa đục (Vũ Hoàng Minh)
( SVLW – PS ) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 110 |
Chiều dài khổ in (mm) | 180 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In máy 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán màng nhiệt |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 tờ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH đã thiết kế |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Mã khách hàng không đúng, yêu cầu kiểm tra và điều chỉnh lại.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1 In: 4 màu góc.
2. Cán màng bóng.
3. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Đã có phim mới
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:P.V.Duc
2. NGÀY CHUP: 01/03/2011
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:POLYMER
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:20 X 13
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4tam
Da chup bang xong
Số lương in: 10,500 sp => 10,500 b/sp
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: SVLW PS /VHM
Khổ: 20cm
Dài 1,197 m
Đã có giấy
Đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong
*Ngay 04/3/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:114.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :2.500b———-10.000b1sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
*Ngay 04/3/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:15H30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:16H15
* THỜI GIAN VỖ BÀI:16H15 DEN 17H [ A THANG KY MAU ]
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:17h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:114.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :2.500b1sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
Đã kiểm xong
Số lượng in tổng lô hàng: 10.019sp
Số lượng kiểm đạt tổng lô hàng:9.540sp
Số lượng kiểm không đạt tổng lô hàng: 479sp, hư 4,78%
Phiếu sai sót:
Đức in: 7.500sp, Kiểm đạt: 7.100sp, kiểm ko đạt: 400sp
hư 5,33%. Lý do: in lé
Tuấn in: 2.500sp, kiểm đạt: 2.440sp, Kiểm ko đạt: 79sp
hư 3,16%. lý do: in lé
Vũ bế + cán băng keo hết lô hàng> Kiểm đạt> ko hư
Đã hoàn thành PTT này
Số lượng: 9.950 tờ
Sản xuất trả dao bế
Số lượng: 1 con
PGH:110521
Ngay giao:07/03/11
SL:9950 SP
Sản xuất trả dao bế
Số lượng: một con
Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất:
Folder+phim+bảng