Ngày: | 08-03-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110308-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Ý Việt |
Tên hàng | YVT – Tem bể Sài Gòn Nutri Food |
Ngày đặt | 08-03-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 16-03-2011 |
Ngày đồng ý giao | 16-03-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Tem bể |
Mã số NCC và NVL | Four Pilar |
Chiều rộng khổ in (mm) | 10 |
Chiều dài khổ in (mm) | 25 |
Số màu ghép [1-4] | 2 |
Số màu đơn [0-5] | Không |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Số lượng được phép cộng trừ 2%. Bế, cắt khoảng 100 sp/tờ |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xanh nhạt nền + Xanh đậm + Đỏ -> bế thành phẩm.
Số lượng in: 210,000 => 42,000 b/5sp
Vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư: EL00 ( tem bể)
Khổ: 60mm
Dài: 966
Ngay 15/3/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:7h30->9h30 (pha,chỉnh mực )
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:29
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG
8. BƯỚC IN:23mm/5sp
9. SỐ LƯỢNG IN : 20.000 bước.
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bước/5sp
đính chính:báo cáo trên của ngày 16/03/2011.
Ngay 17/3/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:29
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG
8. BƯỚC IN:23mm/5sp
9. SỐ LƯỢNG IN : 16.000 bước.
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bước/5sp
* KIỂM NGÀY: 17/03/2011
* Tổng số lượng kiểm đạt : 182.000 sp
PGH:110618
Ngày giao:16/03/11
SL:30000 SP
PGH:110620
Ngày giao:17/03/11
SL:152000 SP
Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất:
Phim+bảng+folder: đủ số lượng