PTT: HBU – Vita SS

Ngày: 11-03-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 110311-003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hắc Bửu
Tên hàng HBU –  Vita SS
Ngày đặt 11-03-2011
Ngày yêu cầu giao 22-03-2011
Ngày đồng ý giao 22-03-2011
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan giấy Avery
Mã số NCC và NVL AW 0331
Chiều rộng khổ in (mm) 84
Chiều dài khổ in (mm) 115
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5]
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] Flexo 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 105.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Được phép cộng 3%,

In xong giao hàng, quấn cuộn dạng 2.

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 5 bình luận về PTT: HBU – Vita SS

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy flexo 5 màu, file mới, bảng mới.
    1. In: In 4 màu góc + cán UV bóng.
    2. Quấn cuộn theo yêu cầu khách hàng.
    Lưu ý: Cho số lượng chính xác, ghi số lượng trên từng cuộn, nếu in cuộn 1000m, giao 1000m.
    Nếu trong quá trình in bị hư, thợ cắt ra luộn.

  3. KKNhat nói:

    Số lượng in: 105,000 sp => 17,500 b/6sp
    Vật tư dụng: Tồn kho
    Loại vật tư: HAL_W3002 /TKK
    Khổ 25.3cm
    Dài: 4,673 m

  4. DTTLy nói:

    PGH:110704
    Ngày giao:22/03/11
    SL:107000 SP(6 Cuon)

  5. TDLong nói:

    Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất:
    Phim +Bảng: đủ

Trả lời