| Ngày: | 11/03/2011 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 110311 – 005 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Việt Hương |
| Tên hàng | VHG – Nem chua huế 500g |
| Ngày đặt | 11-03-2011 |
| Ngày yêu cầu giao | 26-03-2011 |
| Ngày đồng ý giao | 26-03-2011 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Đục (Avery BW 0147) |
| Mã số NCC và NVL | |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 125 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Máy 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu đã làm trước |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + cán uv bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lương in: 10,500 sp => 3,500 b/3sp
Vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư: BW 0227
Khổ: 24.5 cm
Dài: 455 m
*Ngày 19-03-2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:20h-21h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:21h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h15
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:130.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00————–3.700b3sp[ in het giay]
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3sp
Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất:
Folder+phim+bảng
Sản xuất trả dao bế
Số lượng: 1con
PGH:110705
Ngày giao:22/03/11
SL:10400 SP
*KIỂM NGÀY: 22/03/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.500 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.500 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 100 sp (0,95%)
a) IN HƯ: + Đức in 10.500 sp: hư 46 sp (0,43%) in lé
b) BẾ HƯ: + Phát bế 10.500 sp: hư 54 sp (0,51%) bế không đều.