STT | Tên Sản Phẩm | VHG – Xúc xích 800g_12-03-2011 |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-110312-01 |
2 | Tên Công Ty Khách | Việt Hương. |
Tên file của khách | Không. | |
4 | Tên file đã sửa xong | Xuc Xich 800g_11-03-2011 |
5 | Mô tả thay đổi file | Thiết kế của DN2. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | TKK – HAL-W |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 220mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 75mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
17 | Khổ in đề nghị | 232mm |
Bước in đề nghị | 80mm/1sp. | |
18 | Ghi chú | In: 4 màu góc + UV bóng. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
Khách hàng thay đổi khuôn bế – chỉnh bo góc. Đã cập nhật lại PHI (19/05/2011).
Đã điều chỉnh NVL trên PHI: từ Avery AW 0331 thành TKK – HAL-W (ngày 07/03/2012).