PTT:YVT – Tem bể Sài Gòn Nutri Food (26-03-2011)

Ngày: 26-03-2011
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 110326 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Ý Việt
Tên hàng YVT – Tem bể Sài Gòn Nutri Food
Ngày đặt 26-03-2011
Ngày yêu cầu giao 02-04-2011
Ngày đồng ý giao 02-04-2011
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Tem bể
Mã số NCC và NVL Four Pilar
Chiều rộng khổ in (mm) 10
Chiều dài khổ in (mm) 25
Số màu ghép [1-4] 2
Số màu đơn [0-5] Không
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 4 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 200,000sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Số lượng được phép cộng trừ 2%.

Bế, cắt khoảng 100 sp/tờ

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 10 bình luận về PTT:YVT – Tem bể Sài Gòn Nutri Food (26-03-2011)

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In: Xanh nhạt nền + Xanh đậm + Đỏ -> bế thành phẩm.

  4. KKNhat nói:

    Số lượng in: 210,000 => 42,000 b/5sp
    Vật tư sử dụng: Tồn kho
    Loại vật tư: EL00 ( tem bể)
    Khổ: 60mm
    Dài: 966

  5. TDLong nói:

    Đã chuẩn bị hộp dụng cụ cho sản xuất

  6. TDPhung nói:

    ngày 29/03/2011.
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:29
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:23mm/5sp
    9. SỐ LƯỢNG IN :8500b.
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b5sp.

  7. TDPhung nói:

    ngày 30/03/2011.
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:29
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:23mm/5sp
    9. SỐ LƯỢNG IN :26500b.
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b5sp.

  8. TDPhung nói:

    ngày 31/03/2011.
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:29
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:23mm/4sp
    9. SỐ LƯỢNG IN :12000b.
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b4sp.

  9. DTTLy nói:

    PGH:110724
    Ngày giao:04/04/11
    SL:220000 SP

  10. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 04/04/2011
    – Phụng in máy 4 màu: số lượng kiểm đạt 220.000 sp.

Trả lời