| Ngày: | 07-04-2011 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 110407-002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
| Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm hoa hồng E 100 200ml [07-04-2011] |
| Ngày đặt | 07-04-2011 |
| Ngày yêu cầu giao | 19-04-2011 |
| Ngày đồng ý giao | 19-04-2011 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0227 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 56 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 122 |
| Số màu ghép [1-4] | 5 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn – 3,500 sp / cuộn |
| Số lượng | 43.000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Khoảng cách nhãn 4 mm – Biên 3 – 4 mm – Chiều quấn cuộn: Mặt trước dang 02, mặt sau dang 01 |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Vàng góc + Xanh góc + Hồng pha + Đen góc.
Lần 2: Xanh pha + cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
Lưu ý: Xanh pha in đập lên nền hồng.
Số lượng in: 45,150 bộ => 22,575 b/2bộ
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: BW 0227
Khổ: 26.4 cm
Dài: 2,709
Đã có giấy
Đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:15h30—–16h30.[ huong ky mau ]
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h45
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN :3 000b2bo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lần 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bộ
*Ngày 13-04-2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:120.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :3.000b————22.600b2bo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lan 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bộ
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h;;;;;;;;;;12h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h;;;;;;;;;;17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:42
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc:3 000b + 19 000b = 22 000b2bo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lần 2 may 5 mau1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bộ
*Ngay 14/4/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:6h—>6h20
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:7h45
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc:1.500b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lần 2 may 5 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bộ
*Cong viec ngay 14/4/2011
1: Dan ban vo bai may 5 mau ĐVH – Sữa tắm hoa hồng E 100 200ml (lan 2)
2: Chay may 5 mau ĐVH – Sữa tắm hoa hồng E 100 200ml (lan 2)
3: Pha muc thay doi Anilox may Flexo
4: Vo bai may Flexo VMS-Hoa hong 700g
5: Chay may Flexo VMS-Hoa hong 700g
6: Chup ban lua may 2 mau Biona nghe
7: Kiem tra ban may Flexo tra phong thiet ke
8: Chuan bi ban + pha muc may Flexo TOTAL 1L
9: Ho tro Vu chay may Flexo VMS-Hoa hong 700g
10: Chuan bi vat tu cho p-5 mau + p- Flexo
11: Ho tro Phung chinh muc may Flexo VMS-Hoa hong 700g
12: Ho tro Tang chinh may 2 mau Biona nghe (in lan 2)
1.THOI GIAN CHINH DAO:13h00
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)00
4. THOI GIAN BAT DAU BE:14h00
5. THOI GIAN KET THUC:17hg00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:000
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:12000bn
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:120
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:80
1.THOI GIAN CHINH DAO:h00
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)00
4. THOI GIAN BAT DAU BE:18h00
5. THOI GIAN KET THUC:20hg00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:12000
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:226000bn
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:120
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:80
20h000—-20h30xuong dao ve sinh may
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:21h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:6500b
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:315sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a.in nhãn bị lé.
b.
c.
d.
e.
Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất:
Folder+phim+bảng: đủ
Sản xuất trả : Dao bế
Số lượng: 1 con
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:18h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:21h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:7000b
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a.
b.
c.
d.
e.
PGH:110826
Ngày giao:22/04/11
SL:40400 BỘ
2600 BỘ(giao bù)