PTT:TDN – Halotec 0.8 lít_Xe cũ

Ngày: 07-04-2011
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 110407-006

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng THỔ DÂN
Tên hàng TDN – Halotec 0.8 lít_Xe cũ
Ngày đặt 07-04-2011
Ngày yêu cầu giao 22-04-2011
Ngày đồng ý giao 22-04-2011
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan giấy Avery
Mã số NCC và NVL AW 0331
Chiều rộng khổ in (mm) 65
Chiều dài khổ in (mm) 136
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 20,000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Màu sắc như mẫu 1L đã sx, 3,000 sp/cuộn, Khách chỉ lấy đúng số lượng.

Khoảng cách giữa 2sp =  5 mm, khoảng cách 2 biên, mỗi bên 5 mm.

Hướng ra cuộn: Mặt trước + mặt sau cùng dạng 1.

Đóng hàng thành bộ

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 14 bình luận về PTT:TDN – Halotec 0.8 lít_Xe cũ

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: đã đặt cọc, thanh toán phần còn lại ngay khi giao hàng.
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  3. Son Tran Van nói:

    Vấn đề khổ giấy: Sử dụng decal Avery AW0331
    * Khổ đề nghị: 292mm.
    * Bước in đề nghị: 138mm/2 bộ.

  4. KKNhat nói:

    Số lượng in: 21,000 bộ => 10,500 b/2 bộ
    Vật tư sử dụng: Đặt mới
    Loại vật tư: AW 0331
    Khổ: 29.2 cm
    Dài: 1,449 m

  5. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
    1. In: 4 màu góc + UV bóng.
    2. Bế, chia cuộn quấn cuộn theo yêu cầu.
    Lưu ý: Khoảng cách giữa 2sp = 5 mm, khoảng cách 2 biên, mỗi bên 5 mm.Hướng ra cuộn: Mặt trước + mặt sau cùng dạng 01, 3000sp/1 cuộn.

  6. KKNhat nói:

    Đã có giấy

  7. TDLong nói:

    Đã có phim mới

  8. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h45
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:16h45 den 17h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12mm
    8. BƯỚC IN:138mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bo

  9. PVDuc nói:

    *Ngày 16-04-2011
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:19h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h30 hết giấy

    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:138.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00————8.500b2bo
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bộ

  10. PVDuc nói:

    18h-19h30 thay đèn UV số 6

  11. PVDuc nói:

    *Ngày 17-04-2011
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h30

    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:138.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00——–5.000b2bộ
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2bộ

  12. pntruong nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:18h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:11000b
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a.
    b.
    c.
    d.
    e.

  13. TDLong nói:

    Sản xuất trả dao bế
    Số lượng: 1 con

  14. DTTLy nói:

    PGH:110903
    Ngày giao:23/04/11
    SL:20000 BỘ

Trả lời