STT | Tên Sản Phẩm | XTH – Super petrol_1 lít_ SF |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-110415-03 |
2 | Tên Công Ty Khách | Xuân Thành |
Tên file của khách | Không. | |
4 | Tên file đã sửa xong | Super Petrol 0.8L_15-04-2011 |
5 | Mô tả thay đổi file | Thiết kế của DN2. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy_ HAL-W |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Nhãn trước và sau bằng nhau:72 mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Nhãn trước và sau bằng nhau:140 mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ. |
17 | Khổ in đề nghị | 155mm |
Bước in đề nghị | 267mm/2 bộ. | |
18 | Ghi chú | In: 4 màu góc. Sử dụng trục 84 răng, bảng KTS gia công. Lưu ý chạy giống màu nhãn Access 1000 1L của Mekong. Thông tin của nhãn Access đã in: Qui trình in thử màu ngày 04/03/2010: Nhãn sau, in đạt yêu cầu và được tiến hành sản xuất: * Mực: Sử dụng mực Pro – G. – Cyan: 1 góc + 1 trong -> tỉ lệ 50% mực góc + 50% mực trong. – Magenta: 1 góc -> tỉ lệ 100% mực góc. – Yellow: 1 góc + 1 trong -> tỉ lệ 50% mực góc + 50% mực trong. – Black: 1 góc -> tỉ lệ 100% mực góc. * Trục anilox: Cyan: 800 ; Magenta: 700 ; Yellow: 1000 ; Black: 1000. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
“Thông tin của nhãn Access đã in:” – Son xem lai – nhan ko phai Access.