Ngày: | 27-04-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110427-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Vàm Cỏ |
Tên hàng | VCO – Tapec Active 1L [27-04-2011] |
Ngày đặt | 27-04-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 07-05-2011 |
Ngày đồng ý giao | 07-05-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 139.5 |
Chiều dài khổ in (mm) | 77.5 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán màng nhiệt |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Cuộn, 2,500sp/cuộn |
Số lượng | 100.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Tuyệt đối không được đứt tẩy – Đóng hàng theo bộ – Hướng quấn cuộn: Nhãn trước: Dạng 02 ; Nhãn sau: Dạng 01. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Lưu ý:
Để tránh nhầm lẩn khi dán chai, khách yêu cầu đóng thùng giao hàng theo bộ.
Qui trình in đề nghị: in flexo 5 màu, file cũ, bảng gia công cũ. Dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc.
2. Gia công cán màng.
3. Bế -> chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu bằng máy chia cuộn flexo.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Số lượng in: 105,000 bộ => 26,250 b/4 bộ
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: AW 0331
Khổ: 300 mm
Dài: 8,505 m
Đã có giấy
Ngày 05/05/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:8h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:9m/min
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:27
8. BƯỚC IN:324mm/4 bộ
9. SỐ LƯỢNG IN :2430m——–>4545m
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b4 bộ
Ngày 05/05/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, 7h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, 9h00
* THỜI GIAN VỖ BÀI:10h00 —–14h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:9m/min
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:27
8. BƯỚC IN:324mm/4 bộ
9. SỐ LƯỢNG IN :1900m
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b4 bộ
1. THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CÁN MÀNG:08h;;;;;;;;13h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC CÁN MÀNG:11h30;;;;;14h
4. NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH KHI CÁN MÀNG:125
5. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CÁN MÀNG (DỰA TRÊN SỐ LƯỢNG BÁO CÁO IN):
6: KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ (NẾU CÓ):
7. ĐỀ XUẤT CẢI TIẾN (NẾU CÓ):
Ngày 07/05/2011: A.Phát không ghi báo cáo công việc.
Ngày 08/05/2011: Khanh không ghi báo cáo công việc.
ngay 7-5-11
1. THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CÁN MÀNG:20h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC CÁN MÀNG:24h00
4. NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH KHI CÁN MÀNG:120
5. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CÁN MÀNG (DỰA TRÊN SỐ LƯỢNG BÁO CÁO IN):2 cuộn.
6: KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ (NẾU CÓ):
7. ĐỀ XUẤT CẢI TIẾN (NẾU CÓ):
8/5
1. THOI GIAN CHINH DAO:00
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:8h00
5. THOI GIAN KET THUC BE:9h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:14000
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:17000
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:80
8/5
15h00—-16h00 chia cuon ra de kiem
do mang bi loi nen ko vao mang duoc ghi bai nen hom nay khanh moi bo sung bai vao duoc
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:8h00———–12h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h00———18h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:18400b/2sp.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:320 sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a.
b.
c.
d.
e.
ngày 09/05/2011
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:7h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:23000 bước. (2 cuộn) mặt sau.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:480 sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. bế mất sp. s/l=120sp.
b. cán màng bong s/l=260sp
c. bế dính xương (chưa đứt ) s/l=40sp
d. bế phạm vào hình- in dừng máy nhạt màu s/l=60sp
e.
ngay 9-5-11
1. THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CÁN MÀNG:07h30;;;;;;13h;;;;;;;;18h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC CÁN MÀNG:11h30;;;;;17h;;;;;;;;22h
4. NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH KHI CÁN MÀNG:125
5. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CÁN MÀNG (DỰA TRÊN SỐ LƯỢNG BÁO CÁO IN)ca truoc:2 cuộn. +3 cuon
6: KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ (NẾU CÓ):
7. ĐỀ XUẤT CẢI TIẾN (NẾU CÓ):
bat dau 18h ket thuc 24h kiem dat 16400 , hu 300 sp , ly do in bi do .
ngày 10/05/2011
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:13h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CẦN CHIA CUỘN:30.0000sp (mặt sau)
4. SỐ LƯỢNG THÀNH PHẨM:30000 (12 cuộn) cuộn/25000sp.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA CHIA CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
7. CÁC LỖI KHI CHIA CUỘN VÀ HƯỚNG GIẢI QUYẾT:
a.
b.
c.
1. THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY:23h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CÁN MÀNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC CÁN MÀNG:24h00
4. NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH KHI CÁN MÀNG:125
5. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CÁN MÀNG (DỰA TRÊN SỐ LƯỢNG BÁO CÁO IN)ca truoc:500m
6: KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ (NẾU CÓ):
7. ĐỀ XUẤT CẢI TIẾN (NẾU CÓ):
1. THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CÁN MÀNG:14h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC CÁN MÀNG:17h
4. NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH KHI CÁN MÀNG:125
5. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CÁN MÀNG (DỰA TRÊN SỐ LƯỢNG BÁO CÁO IN)ca truoc: 3 cuon +1 cuon
6: KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ (NẾU CÓ):
7. ĐỀ XUẤT CẢI TIẾN (NẾU CÓ):
1. THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CÁN MÀNG:07h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC CÁN MÀNG:10h40
4. NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH KHI CÁN MÀNG:125
5. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CÁN MÀNG (DỰA TRÊN SỐ LƯỢNG BÁO CÁO IN)ca truoc: 4 cuon + 2 cuon
6: KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ (NẾU CÓ):
7. ĐỀ XUẤT CẢI TIẾN (NẾU CÓ):
1. THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CÁN MÀNG:14h30;;;;;;;;;18h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC CÁN MÀNG:17h;;;;;;;;;;22h
4. NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH KHI CÁN MÀNG:125
5. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CÁN MÀNG (DỰA TRÊN SỐ LƯỢNG BÁO CÁO IN)ca truoc: 6 cuon + 2/5 cuon
6: KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ (NẾU CÓ):
7. ĐỀ XUẤT CẢI TIẾN (NẾU CÓ):
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:14h00———–18h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00———24h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:30500sp.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:1020sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a.
b.
c.
d.
e.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:14h
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:23000 sp. mat truoc cong mat sau
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:600sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a.in khac mau
b.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:14h00———–18h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00———24h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:5500sp.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:1210sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a.in thiếu mực.
b.
c.
d.
e.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:21h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:1.5 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠt:220sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a.in thiếu mực.
b.
c.
d.
e.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:12h
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:38000
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠt:400.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a.in thiếu mực.
b.
c.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:14h00———-18h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00———19h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:2 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠt:240sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a.in thiếu mực.
b.
c.
d.
e.
Sản xuất trả dao bế:
Số lượng: 2 con
PGH:111008
Ngày giao:11/05/11
SL:20000 BỘ(GIAO BÙ)
PGH:111009
Ngày giao:12/05/11
SL:10000 BỘ(GIAO BÙ)
PGH:111101
Ngày giao:25/05/11
SL:62500 BỘ(giao bù)
Bỏ phiếu sl:62500 bộ
PGH:111101
Ngày giao:25/05/11
SL:67500 BỘ(giao bù)