PTT:HBU – Trà xanh C 100

Ngày: 14-05-2011
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 110514-002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hắc Bửu
Tên hàng HBU – Trà xanh C 100
Ngày đặt 14-05-2011
Ngày yêu cầu giao 25-05-2011
Ngày đồng ý giao 25-05-2011
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan giấy
Mã số NCC và NVL Avery – AW 0331
Chiều rộng khổ in (mm) 84
Chiều dài khổ in (mm) 115
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] Flexo 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 205.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Màu sắc như đã sản xuất, được phép cộng 3%,

In xong giao hàng, quấn cuộn dạng 2.

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 8 bình luận về PTT:HBU – Trà xanh C 100

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file cũ.
    1. In: In 4 màu góc. Lưu ý không cán UV.
    2. Quấn cuộn theo yêu cầu khách hàng.
    Lưu ý: Cho số lượng chính xác, ghi số lượng trên từng cuộn, nếu in cuộn 1000m, giao 1000m.
    Nếu trong quá trình in bị hư, thợ cắt ra luôn.

  4. KKNhat nói:

    Số lượng in: 221,400 sp => 36,900 b/6sp
    Loại vật tư: AW 0331
    Khổ: 25 cm
    Dài: 9,853m

  5. TDLong nói:

    Bảng loại này sản xuất đang giữ

  6. KKNhat nói:

    Đã có giấy

  7. LTMong nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:10
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:
    9. SỐ LƯỢNG IN :2000m
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU

  8. DTTLy nói:

    PGH:111032
    Ngày giao:25/05/11
    SL:214000 SP

Trả lời