Ngày: | 16-05-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110516-004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV- NKTN |
Ngày đặt | 16-05-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 26-05-2011 |
Ngày đồng ý giao | 26-05-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trong (Avery) |
Mã số NCC và NVL | BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 20 |
Chiều dài khổ in (mm) | 220 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã sản xuất_mẫu gốc Đóng gói: cho Long An Bộ phận bế lưu ý: cắt 4sp/tờ. Vui lòng không sử dụng bột khi bế hàng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In một màu pha máy 2 màu.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: cắt tờ 4 sản phẩm/1 tờ.
Số lượng trên PTT không tính hàng tồn.
Số lượng in: 105,000 sp => 26,250 b/sp
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: BW 0062
Khổ in: 240 mm
Dài: 2,704 m
Đã có giấy
Đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:11
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:103mm
9. SỐ LƯỢNG IN CA TRUOC: 0000-6.500b/4sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :MAY 2 MAU
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b4sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h35
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:12
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:103mm
9. SỐ LƯỢNG IN CA TRUOC:6.500b- 14.500b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :MAY 2 MAU
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b4sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h35
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:12
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:103mm
9. SỐ LƯỢNG IN CA TRUOC:14.500b- 23.300b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :MAY 2 MAU
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b4sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h35
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h15
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:12
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:103mm
9. SỐ LƯỢNG IN CA TRUOC:23.300b- 28.000b(in hết giấy)
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :MAY 2 MAU
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b4sp
1. THOI GIAN CHINH DAO:
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO:
4. THOI GIAN BAT DAU BE:08h
5. THOI GIAN KET THUC BE:11h30
6. SO LUONG BE CA TRUOC:000
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:10 000 bn /4sp
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:126
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:60
1. THOI GIAN CHINH DAO:12h00
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:12h15
5. THOI GIAN KET THUC BE:14h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:10000
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:19000bn/4sp
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:104
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH 60
1. THOI GIAN CHINH DAO:
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:14h00
5. THOI GIAN KET THUC BE:18h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:19000bn
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:28000bn/4sp
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:104
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH 60
Sản xuất trả:
Phim +bảng+folder: Đầy đủ
Sản xuất trả:
Dao bế
Số lượng: 1con
Đã kiểm xong:
Số lượng in tổng lô hàng: 112.000sp
Số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 111.641sp
Số lượng kiểm không đạt tổng lô hàng: 613sp, hư 0,54%
Phiếu sai sót:
Mai in: 112.000sp, Kiểm đạt: 111.894sp, Kiểm ko đạt: 106sp
hư 0,09%. lý do: in lem
Tuấn bế: 40.000sp, Kiểm đạt: 39.620sp, Kiểm ko đạt: 380sp
hư 0,95%. Lý do: bế ko đứt hết còn dính xương
Khanh bế: 36.000sp, Kiểm đạt: 35.913sp, Kiểm ko đạt: 87sp
hư 0,24%. Lý do: bế lột mất sp
Trường bế: 36.000sp, Kiểm đạt> ko hư
PGH:111209
Ngày giao:17/06/11
SL:30000 SP
Số PGH: 111319
Ngày GH: 20/07/2011
SL: 50.000 sp