BẢNG TỔNG HỢP HÀNG TỒN MỰC 09 |
|||
MÃ HÀNG |
TÊN HÀNG |
ĐVT |
TỒN CUỐI |
SL |
|||
09-102 | White | Kg |
105.00 |
09-206 | Primrose Yellow | Kg |
65.00 |
09-207 | Lemon Yellow | Kg |
66.00 |
09-208 | Golden Yellow | Kg |
15.00 |
09-209 | Trans Ox Yellow | Kg |
69.00 |
09-304 | Mandarin Orange | Kg |
82.00 |
09-409 | Warm Red | Kg |
83.00 |
09-411 | Magenta | Kg |
76.00 |
09-501 | Violet | Kg |
75.00 |
09-604 | Blue | Kg |
57.00 |
09-701 | Green | Kg |
88.00 |
09-802 | Black | Kg |
1.00 |
09-905 | Fine silver | Kg |
56.00 |
09-906 | Bright silver | Kg |
15.00 |
09-907 | Sparkle silver | Kg |
126.00 |
09-605 | PC Process Cyan | Kg |
60.00 |
5922 | Nhũ vàng | Kg |
1.00 |
LY
Phiếu xuất:01/08-PXK
Ngày xuất:01/08/2008
Loại mực:09-OPV2100A,Số lượng:1kg
09-OPV2100B,Số lượng:250g
Mục tiêu:xử lý hàng An Khánh
Người yêu cầu:a.phụng
Người xuất:Ly
Phiếu xuất:02/08-PXK
Ngày xuất:01/08/2008
Loại mực:09-906 Bright silver,Số lượng:1kg
Mục tiêu:in hàng Spider 40(tồn)
Người yêu cầu:a.phụng
Người xuất:Ly
Phiếu xuất:01/08-PXK
Ngày xuất:03/08/2008
Loại mực:09-208 Golden Yellow,Số lượng:2kg
Mục tiêu:xuất bán
Người yêu cầu:Nhựt
Người xuất:Ly
Phiếu xuất:06/08-PXK
Ngày xuất:03/08/2008
Loại mực:09-207 Lemon Yellow,Số lượng:1kg
Mục tiêu:PTT: MKG – SOLAR 220 200L,ptt: 80730-002
Người yêu cầu:a.phụng
Người xuất:Ly
Phiếu xuất:08/08-PXK
Ngày xuất:04/08/2008
Loại mực:09-OPV2100A,Số lượng:1kg
09-OPV2100B,Số lượng:250g
Mục tiêu:xử lý hàng An Khánh
Người yêu cầu:a.phụng
Người xuất:Ly
Phiếu xuất:02/08-PXK
Ngày xuất:04/08/2008
Loại mực:09-102 White,Số lượng:5kg
Mục tiêu:xuất bán
Người yêu cầu:A.Tâm
Người xuất:Ly
Phiếu xuất:12/08-PXK
Ngày xuất:05/08/2008
Loại mực:09-207 Lemon Yellow,Số lượng:1kg
Mục tiêu: PTT: VTH – ISO 220 200L Thịnh Phát ,80728-007
PTT: VTH – ISO 150 200L Thịnh Phát ,80728-006
PTT: VTH – ISO 150 200L Vạn Thành ,80728-005
PTT: VTH – ISO 220 200L Vạn Thành, 80728-004
Người yêu cầu:a.phụng
Người xuất:Ly
Phiếu xuất:25/08-PXK
Ngày xuất:11/08/2008
Loại mực:09-304 Mandarin Orange,Số lượng:1kg
Mục tiêu: PTT: TTL – Rubia C Plus 20W50 208L,ptt:80807 – 006
PTT: TTL – Rubia C Plus 15W40 208L ,ptt:80807 – 005
PTT: TTL – Rubia B50 208L ,ptt:80807 – 004
PTT: TTL – Rubia HD50 208L ,ptt:80807 – 003
PTT: TTL – Rubia S50 18L,ptt:80807 – 002
Người yêu cầu:a.phụng
Người xuất:Ly
Phiếu xuất:23/08-PXK
Ngày xuất:13/08/2008
Loại mực:09-102 White,Số lượng:1kg
Mục tiêu:xuất in PMA – Bộ rời 043PM,ptt:80811-003
Người yêu cầu:A.phụng
Người xuất:Ly
Phiếu xuất:31/08-PXK
Ngày xuất:15/08/2008
Loại mực:09-304 Mandarin Orange,Số lượng:1kg
09-905 Fine silver,Số lượng:1kg
Mục tiêu: PTT: QAN – Toyota GL4 80W-90 4L80806 – 008
PTT: QAN – Toyota SG-CF 4L 80806 – 007
PTT: QAN – Toyota SL/CF 20W50-4L 80806 – 006
Người yêu cầu:a.phụng
Người xuất:Ly
Phiếu xuất:37/08-PXK
Ngày xuất:17/08/2008
Loại mực:09-802 Black,Số lượng:1kg
Mục tiêu: PTT: QAN – Toyota GL4 80W-90 4L80806 – 008
PTT: QAN – Toyota SG-CF 4L 80806 – 007
PTT: QAN – Toyota SL/CF 20W50-4L 80806 – 006
HAU – Bộ số 27,ptt: 80805-010
Người yêu cầu:a.phụng
Người xuất:Ly
Phiếu xuất:45/08-PXK
Ngày xuất:19/08/2008
Loại mực:09-102 White,Số lượng:1kg
09-207 Lemon Yellow,Số lượng:1kg
Mục tiêu: spider 40+50
Người yêu cầu:a.phụng
Người xuất:Ly
Phiếu xuất:48/08-PXK
Ngày xuất:21/08/2008
Loại mực:09-209 Trans Ox Yellow,Số lượng:1kg
09-207 Lemon Yellow,Số lượng:1kg
Mục tiêu: PTT: MKG – Canary CS 68 200L,ptt:80820-0035
PTT: MKG – Canary CS 46 200L ,ptt:80820-004
PTT: MKG – Canary CS 32 200L,ptt:80820-003
Người yêu cầu:a.phụng
Người xuất:Ly
Phiếu xuất:51/08-PXK
Ngày xuất:25/08/2008
Loại mực:09-906 Bright silver,Số lượng:1kg
Mục tiêu:PTT: MKG – Spider 40 18L,ptt:80820-001
Người yêu cầu:a.phụng
Người xuất:Ly