Ngày: | 24-05-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110524-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Thăng Long |
Tên hàng | THL_ Decal WinSG – 1L |
Ngày đặt | 24-05-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 06-06-2011 |
Ngày đồng ý giao | 06-06-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy Avery |
Mã số NCC và NVL | AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 87 |
Chiều dài khổ in (mm) | 134 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán màng nhiệt |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
In theo mẫu màu proof Tiếp thị duyệt mẫu, số lượng được phép cộng 5%. Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 5 mm, 2 biên mỗi bên 3 mm. Mặt trước dạng 1, mặt sau dạng 2, số lượng: 3,500 sp/cuộn, vào túi nylon (hoặc co màng) trước khi đóng thùng. Đóng thùng MT riêng, MS riêng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc.
2. Cán màng bóng.
3. Bế, quấn cuộn, chia cuộn theo yêu cầu (3.500sp/cuộn).
Số lương in: 52,500 bộ => 52,500 b/bộ
vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: AW 0331
Khổ: 286 mm
Dài: 4,778 m
Đã có giấy
Đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn:0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:22h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:23h00
* THỜI GIAN VỖ BÀI:23h00–00h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:mm
8. BƯỚC IN:mm
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
*Ngay 5/6/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:91mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00—-18.000bbo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bbộ
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:91mm
9. SỐ LƯỢNG IN :18.000–>41600bbo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bbộ
Tiếp thị đang thương lượng khách hang cán UV thay cán màng, đang chờ phản hồi của khách.
Đề nghị bộ phận sx ngưng cán màng các lô hàng của Thăng Long.
Có thông tin sẽ báo sau.
*Ngay 6/6/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:91mm
9. SỐ LƯỢNG IN :41.600—–52.300bbo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bbộ
Khách phản hồi: vẫn cán màng như cũ
Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất:
Folder+phim+bảng: đủ
1. THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CÁN MÀNG:13h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC CÁN MÀNG:17h
4. NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH KHI CÁN MÀNG:may so 1 [ 140 ] may so 2 [ 130 ]
5. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CÁN MÀNG (DỰA TRÊN SỐ LƯỢNG BÁO CÁO IN)hien tai :2. cuộn.
6: KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ (NẾU CÓ):
7. ĐỀ XUẤT CẢI TIẾN (NẾU CÓ):
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:18h
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:20400
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:600
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a.nhãn in khac mau vu in . tang be hu 200 do be pham khong deu
c.
1. THOI GIAN CHINH DAO:00
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:18h00
5. THOI GIAN KET THUC BE:24h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:10.500b
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:37.000/b
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:92
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:110
*Cong viec ngay 10/6/2011
1: Chay may 5 mau THL_ Decal WinSG – 1L
2: Ho tro anh Hien rua lo + thay doi Anilox may Flexo
3: Chay may 5 mau THL_ Decal WinSG – 1L
4: Ho tro anh Hien vo bai may Flexo TTL – RUBIA XT_20W50_18 lít
PGH:111201
Ngày giao:11/06/11
SL:17500 BỘ
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:12h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:2 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:415
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:
1. THOI GIAN CHINH DAO:00
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:9h00
5. THOI GIAN KET THUC BE:11h30
6. SO LUONG BE CA TRUOC:26400
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:42600b. bước/1 bộ
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:92
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:126
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:13h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CẦN CHIA CUỘN:
4. SỐ LƯỢNG THÀNH PHẨM:24500 bộ. 1 cuộn/3500sp.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA CHIA CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
7. CÁC LỖI KHI CHIA CUỘN VÀ HƯỚNG GIẢI QUYẾT:
a.
b.
c.
Ngày 11/6/2011
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:1 cuộn(7.600 bộ)
5. SỐ LƯỢNG ĐANGKIỂM :1 cuộn (10.500b)
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:600 bộ
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):100 bộ (không ghi tên nhân viên cán màng) , nguyên nhân: cán màng bị hụt MS, cán màng nhăn.
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Vũ :400 bộ in bị lé , Đức : 100 bộ in bị lé, dính keo trên sản phẩm
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Vũ + Đức
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A Phát
10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:không biết
Sản xuất trả dao bế
Số lượng:2 con
PGH:111205
Ngày giao:15/06/11
SL:32200 BỘ