PTT: QAN – Logo Aloya nhỏ

Ngày: 30-7-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 80730-003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Quảng An
Tên hàng QAN – Logo Aloya nhỏ
Ngày đặt 30-7-2008
Ngày yêu cầu giao 2-8-2008
Ngày đồng ý giao 2-8-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục
Mã số NCC và NVL Avery – BW 0087
Chiều rộng khổ in (mm) 43
Chiều dài khổ in (mm) 43
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 50.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 12 bình luận về PTT: QAN – Logo Aloya nhỏ

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có.
    – Công nợ ngoài hạn: 0.
    Lô hàng này khi gửi đi DNN hay Quảng An I sẽ thanh toán cước vậy anh Tùng?

  2. LTTung nói:

    Cty Quảng An sẽ thanh toán cước phí vận chuyển, vận chuyển bằng dường hàng không.

  3. Son Tran Van nói:

    * In: 4 màu góc.
    * Giấy:
    1. Khổ đề nghị: 92mm.
    2. Bước in đề nghị: 90mm/4 sản phẩm.

  4. Son Tran Van nói:

    Đã có phim để chụp bảng.

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 52.500 sp -> in 13.130 bước in x 4 sp
    Vật tư sử dụng : vật tư tồn trong kho
    * Loại vật tư = BW 0087
    * Khổ = vật tư tồn nên có nhiều khổ in (10.4 cm , 11 cm , 11.7 cm )
    * Dài = 1.190 m

  6. NHHung nói:

    # GIẤY VỖ BÀI:—đạt
    # MỰC IN.
    a. MỰC GÓC.
    * MÀU VÀNG (YELLOW):—đạt
    * MÀU ĐỎ (MAGENTA):—đạt

    * MÀU XANH (CYAN):—-đạt
    * MÀU ĐEN (BLACK):
    b. MỰC PHA.
    * MÀU SỐ 1:
    * MÀU SỐ 2:
    * MÀU SỐ 3:
    # UV.
    a. UV BÓNG:—đạt
    b. UV MỜ:
    # HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.
    a. DNN 602:—đạt
    # VẢI LAU:—đạt
    # NHŨ (NẾU CÓ):
    # GIẤY IN:—-không đạt một mặt tới 3 khổ giấy
    # BĂNG KEO (NẾU CÓ):
    # BẢNG.
    a. BẢNG IN:—đạt
    b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
    # PHIM:—-đạt
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):
    b. PHIM IN:—đạt
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
    # MAKET IN:—đạt
    # MẪU MÀU CHUẨN:—tự duyệt
    # DAO BẾ:—làm chưa xong

  7. CGThuy nói:

    1. THOI GIAN RUA LO :
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:23h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN :23h40
    *. THOI GIAN VO BAI :23h40—-24h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:
    9. SỐ LƯỢNG IN
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  8. NDTruong nói:

    1. THOI GIAN RUA LO :
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN :
    *. THOI GIAN VO BAI :0h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:4h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:75
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7
    8. BƯỚC IN:95mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00—->13.130b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):su dung giay ton kho nen khi len giay khac kho phai chinh lai nen .
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/4 sp
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  9. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:18h30…19hve sinh may.len dao19h…19h30

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:19h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:23h

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:12.900

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:96

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  10. NNYen nói:

    KIỂM NGÀY: 02/8/2008

    * TỔNG SỐ LƯỢNG: 50.895 sp

    1. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 50.700 sp

    2. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 195 sp (0,77%)

    a. IN HU: 92 sp (0,18%).

    b. BẾ HƯ: 103 sp (0,20%).

    3. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN : Trường.

    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong.

  11. KimThu nói:

    Số PGH: 82510
    Ngày GH: 02/08/2008.
    SL giao: 50.700 sp.

  12. VNTPhuong nói:

    1. DAO BẾ:đạt
    2. MAKET IN:đạt
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN:đạt
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): đạt
    4. MẪU MÀU CHUẨN:đạt
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không có ép nhủ

Trả lời