PTT:THL_ Decal Wind – 0.8 L

Ngày: 26-05-2011
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 110526-001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Thăng Long
Tên hàng THL_ Decal Wind – 0.8 L
Ngày đặt 26-05-2011
Ngày yêu cầu giao 07-06-2011
Ngày đồng ý giao 07-06-2011
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan giấy Avery
Mã số NCC và NVL AW 0331
Chiều rộng khổ in (mm) 85
Chiều dài khổ in (mm) 116
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5]
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Cán màng nhiệt
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 50,000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Mà sắc như mẫu đã SX,

Tiếp thị duyệt mẫu, số lượng được phép cộng 5%.

Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 5 mm, 2 biên mỗi bên 3 mm.

Mặt trước dạng 1, mặt sau dạng 2, số lượng: 4,000 sp/cuộn, vào túi nylon (hoặc co màng) trước khi đóng thùng.

Đóng thùng MT riêng, MS riêng

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 27 bình luận về PTT:THL_ Decal Wind – 0.8 L

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In: Vàng góc + Xanh nền pha + Đỏ góc + Xanh góc + Đen góc.
    2. Cán màng bóng.
    3. Bế, quấn cuộn, chia cuộn theo yêu cầu (4.000sp/cuộn).

  3. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  4. KKNhat nói:

    Số lượng in: 52,500 bộ => 52,500 b/bộ
    Vật tư sử dụng: Đặt mới
    Loại vật tư: AW 0331
    Khổ: 25 cm
    Dài: 4,673m

  5. KKNhat nói:

    Đã có giấy

  6. NHHung nói:

    *Cong viec ngay 4/6/2011
    1: Ho tro chu Thanh sua ong hoi + chay mat 5 mau THL_ Decal Wind – 0.8 L
    2: Ho tro anh Hien vo bai may Flexo HBU
    3: Chinh lai ap luc may can mang
    4: Chay may 5 mau THL_ Decal Wind – 0.8 L

  7. TDLong nói:

    Đã giao hộp dụng cụ sản xuất cho Sản xuất

  8. NTNHuong nói:

    Tiếp thị đang thương lượng khách hang cán UV thay cán màng, đang chờ phản hồi của khách.
    Đề nghị bộ phận sx ngưng cán màng các lô hàng của Thăng Long.
    Có thông tin sẽ báo sau.

  9. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:11h00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:12h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h00
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:13h00–>15h00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:89mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :000000—–12000bbo
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bbộ

  10. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:89mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :12000–>23600bbo
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bbộ

  11. NTNHuong nói:

    Khách phản hồi: vẫn cán màng như cũ

  12. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:89mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :23600–>34200bbo
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bbộ

  13. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
    8. BƯỚC IN:89mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :34200–>51500bbo
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bbộ

  14. LVTang nói:

    1. THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY:18h00……19h00

    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CÁN MÀNG:19h00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC CÁN MÀNG:24h00

    4. NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH KHI CÁN MÀNG:150

    5. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CÁN MÀNG (DỰA TRÊN SỐ LƯỢNG BÁO CÁO IN):1. cuộn.

    6: KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ (NẾU CÓ):

    7. ĐỀ XUẤT CẢI TIẾN (NẾU CÓ):

  15. LVTang nói:

    1. THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY:

    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CÁN MÀNG:18h00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC CÁN MÀNG:24h00

    4. NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH KHI CÁN MÀNG:150

    5. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CÁN MÀNG (DỰA TRÊN SỐ LƯỢNG BÁO CÁO IN):2.1 cuộn.

    6: KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ (NẾU CÓ):

    7. ĐỀ XUẤT CẢI TIẾN (NẾU CÓ):

  16. LVTang nói:

    1. THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY:

    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CÁN MÀNG:18h00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC CÁN MÀNG:24h00

    4. NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH KHI CÁN MÀNG:150

    5. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CÁN MÀNG (DỰA TRÊN SỐ LƯỢNG BÁO CÁO IN):2. cuộn.

    6: KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ (NẾU CÓ):

    7. ĐỀ XUẤT CẢI TIẾN (NẾU CÓ):

  17. LTAnh nói:

    1. THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY:

    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CÁN MÀNG:07h30;;;;;;;;;13h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC CÁN MÀNG:11h30;;;;;;;;17h

    4. NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH KHI CÁN MÀNG:may so 1 [ 140 ] may so 2 [ 130 ]

    5. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CÁN MÀNG (DỰA TRÊN SỐ LƯỢNG BÁO CÁO IN)ca truoc :2. cuộn. + 3 cuon

    6: KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ (NẾU CÓ):

    7. ĐỀ XUẤT CẢI TIẾN (NẾU CÓ):

  18. LTAnh nói:

    1. THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY:

    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CÁN MÀNG:07h30;;;;;;;;;13h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC CÁN MÀNG:11h;;;;;;;;;;;17h

    4. NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH KHI CÁN MÀNG:may so 1 [ 140 ] may so 2 [ 130 ]

    5. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CÁN MÀNG (DỰA TRÊN SỐ LƯỢNG BÁO CÁO IN)ca truoc :5 cuon + 2.5 cuon

    6: KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ (NẾU CÓ):

    7. ĐỀ XUẤT CẢI TIẾN (NẾU CÓ):

  19. NVNghia nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:12h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:16800 bo
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:500 bo
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN:vu in bi do nhan
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
    10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:

  20. LVTang nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:9h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h30h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:6000 bộ
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:70 bộ
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG: in bụi,sọc -cán màng hụt,nhăn.
    a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):50 bộ
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): 20 bộ
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN:Vũ
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
    10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:A.Tuấn

  21. TDPhung nói:

    xin đính chính: báo cáo trên của Phụng.

  22. TDPhung nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:13h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00 (xả cuộn đúng chiều và chia).
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CẦN CHIA CUỘN:4000sp/cuộn
    4. SỐ LƯỢNG THÀNH PHẨM:12000 bộ.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA CHIA CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
    7. CÁC LỖI KHI CHIA CUỘN VÀ HƯỚNG GIẢI QUYẾT:
    a.
    b.
    c.

  23. NTKhanh nói:

    13/6/2011
    1. THOI GIAN CHINH DAO:6h00
    2. THOI GIAN CHINH NHU:
    3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
    4. THOI GIAN BAT DAU BE:6h30
    5. THOI GIAN KET THUC BE:12h00
    6. SO LUONG BE CA TRUOc:
    7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:36900bo
    8. XU LY SU CO KHI BE:
    9. BUOC BE:90
    10. BUOC NHU:
    11.NHIET DO:
    12:TOC DO BE TRUNG BINH:115

  24. pntruong nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:19h30.
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC:21h30.
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:5200 bộ
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:150sp.
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:cán màng hư.
    a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):120 sp.
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):30 sp.
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN:Đức
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:Phát
    10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:A.Tuấn

  25. TDPhung nói:

    ngày 14/06/2011
    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:8h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CẦN CHIA CUỘN:4000sp/cuộn
    4. SỐ LƯỢNG THÀNH PHẨM:40000 bộ
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA CHIA CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
    7. CÁC LỖI KHI CHIA CUỘN VÀ HƯỚNG GIẢI QUYẾT:
    a.

  26. DTTLy nói:

    PGH:111205
    Ngày giao:15/06/11
    SL:51300 BỘ

  27. TDLong nói:

    Sản xuất trả dao bế
    Số lượng: 2 con

Trả lời