STT | Tên Sản Phẩm | QAN – Logo Quảng An 1 |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-80730-03 |
2 | Tên Công Ty Khách | Quảng An |
Tên file của khách | Không | |
4 | Tên file đã sửa xong | Logo 3 loai |
5 | Mô tả thay đổi file | |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 60mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 33mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 4 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | không |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
17 | Khổ in đề nghị | 186mm. |
Bước in đề nghị | 65mm/5 sản phẩm. | |
18 | Ghi chú | In 4 màu góc. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:4h10
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:4h40
THOI GIAN VO BAI :4h45—-5h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:5h40
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6.50
8. BƯỚC IN:64
9. SỐ LƯỢNG IN:0—-1000 buoc/5sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):BANG UV KHONG CO phai chup bang moi . 5h15-5h35
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1/5sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN: