Ngày: | 08-06-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110608-006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Natural vàng 50ml lớn |
Ngày đặt | 08-06-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 22-06-2011 |
Ngày đồng ý giao | 22-06-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 18 |
Chiều dài khổ in (mm) | 18 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200.000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Có thay đổi màu mực chữ Natural (giống màu mực loại 25ml) |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In vàng góc + cam góc + 1 xanh pha (nội dung) + cán UV bóng.
2.Chia cuộn làm 2 phần bằng nhau -> bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: Có thay đổi màu mực chữ Natural thành màu NÂU(giống màu mực loại 25ml).
Số lượng in: 210,000sp =>8,750 b/24sp
Vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư: BW 0062
Khổ 192 mm ( khổ đề nghị: 188 mm)
Dài: 595 m
Đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong
*Ngay 23/6/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:18h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:18h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:19h—-19h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:20h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:68mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00——-8.750b24sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b24sp
1. THOI GIAN CHINH DAO:00
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:12h00
5. THOI GIAN KET THUC BE:17h00 VA VE SINH MAY XUONG DAO CHUYEN RAC XUONG ….18H00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:.000b
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:17.800/b
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:68
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:60
Sản xuất trả dao bế
Số lượng: 2 con
*KIỂM NGÀY: 25/06/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 210.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 209.800 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 200 sp (0,09%)
a). In: máy 5 màu: + Đức in 210.000 sp:không hư
b) BẾ:+ Tăng bế 210.000 sp: hư 200 sp (0,09%) bế xéo
Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất
Phim + bảng + Folder: Đủ
PGH:111218
Ngày giao:25/06/11
SL:209800 SP