Ngày: | 13-06-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110613 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Nhân Lộc |
Tên hàng | NLC – Nice Lady SD sữa dê ngọc trai 720g [13-06-2011] |
Ngày đặt | 13-06-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 26-06-2011 |
Ngày đồng ý giao | 26-06-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
Mã số NCC và NVL | Avery /BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 80 |
Chiều dài khổ in (mm) | 210 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Ép nhũ Bạc |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 4.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Màu trắng in 2 lần.
– Màu sắc như mẫu đã sản xuất. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file cũ, bảng nhũ cũ.
1.Lần 1: Lót trắng + Lót trắng (đạt độ dầy mực cần thiết) + Hồng nhạt pha(viền hồng) + Hồng đậm pha(chữ) + Xám pha(nội dung).
Lần 2: 4 màu góc + Cán UV mờ.
2. Ép nhũ -> bế thành phẩm.
Đã kiểm tra xong.
Đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong
Số lượng in: 4,200sp => 4,200 b/sp
Vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư: BW 0062
Khổ: 240 mm ( khổ đề nghị: 223 mm)
Dài: 378 m
*Ngay 24/6/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h——20h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:20h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:21h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:21h——-22h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:22h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h45
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30[Khong chay duoc nhanh bi soc]
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:90mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00——-4.200bsp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lan 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bsp
từ 12h00 đến 18h00: phụ máy 5 màu.
*Ngay 24/6/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:08h—10h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:12h——-14h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:90mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00——-4.100bsp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lan 2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bsp
1. THOI GIAN CHINH DAO:12h00 len dao –13h00 vo bai (cho hang de be)–16h30
2. THOI GIAN CHINH NHU:16h30 vo bai chinh nhu
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:17h00 len giay that
5. THOI GIAN KET THUC BE:18h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:000b
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:2000/b
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:91
10. BUOC NHU:91
11.NHIET DO:115
12:TOC DO BE TRUNG BINH:30
1. THOI GIAN CHINH DAO:00
2. THOI GIAN CHINH NHU:00
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:18h00
5. THOI GIAN KET THUC BE:18h40
6. SO LUONG BE CA TRUOC:2000b
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:3800/bn
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:91
10. BUOC NHU:91
11.NHIET DO:115
12:TOC DO BE TRUNG BINH:30
phan comment tren cua 25/6/11
Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất
Phim + bảng + Folder: Đủ
Đã kiểm xong
Số lượng in tổng lô hàng: 3.776sp
Số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 3.770sp
số lượng kiểm không đạt tổng lô hàng: 6sp( giấy bị nhăn)
phiếu sai sót:
Vũ in lần 2 >kiểm đạt> ko hư
Đức in lần 1 >kiểm đạt> ko hư
Khanh bế> kiểm đạt> ko hư
PGH:111219
Ngày giao:27/06/11
SL:3770 SP
1. THOI GIAN CHINH DAO:00
2. THOI GIAN CHINH NHU:00
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU
5. THOI GIAN KET THUC BE:
6. SO LUONG BE CA TRUOC:
7. SO LUONG BE CA HIEN TAy4540
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE196
10. BUOC NHU1
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:30
Sản xuất trả dao bế:
Số lượng: 1 con