PTT:GBU – Xit bóng đồ da

Ngày: 16-06-2011
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 110616-001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Gia Bửu
Tên hàng GBU – Xit bóng đồ da
Ngày đặt 16-06-2011
Ngày yêu cầu giao 25-06-2011
Ngày đồng ý giao 25-06-2011
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal giấy
Mã số NCC và NVL TKK – HAL-W
Chiều rộng khổ in (mm) 26
Chiều dài khổ in (mm) 67
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 4 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 30.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

–         Màu sắc như mẫu đã sx

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 11 bình luận về PTT:GBU – Xit bóng đồ da

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In: Đỏ pha + Xanh pha của Gia Bửu + Bế thành phẩm.

  4. TDLong nói:

    Đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong

  5. NTNHuong nói:

    Thay đồi NVL : Avery AW 0331 thành TKK – HAL-W
    Đã điều chỉnh trên PTT

  6. KKNhat nói:

    Số lượng in: 31,500 sp => 10,500 b/3sp
    Vật tư sử dụng: Tồn kho
    Loại vật tư: HAL_W_ 3002
    Khổ: 130mm ( Khổ in đề nghị: 88 mm)
    Dài: 756 m

  7. TDPhung nói:

    ngày 20/06/2011
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:9h30 (dán bản-chỉnh mực-lên dao).
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:9h30-10h00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:25
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:72mm/3sp
    9. SỐ LƯỢNG IN :10500 bước.
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3sp

  8. TDLong nói:

    Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất:
    Phim +Bảng+dao bế +folder: đủ

  9. NNYen nói:

    *KIỂM NGÀY: 24/06/2011
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 31.500 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 31.500 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
    a). In: máy 4 màu: + Phụng in và bế 31.500 sp:không hư

  10. DTTLy nói:

    PGH:111215
    Ngày giao:24/06/11
    SL:31500 SP

  11. TDLong nói:

    Sản xuất trả dao bế:
    Số lượng: 1 con

Trả lời