Ngày: | 16-06-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110616-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Gia Bửu |
Tên hàng | GBU – Xit bóng đồ da |
Ngày đặt | 16-06-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 25-06-2011 |
Ngày đồng ý giao | 25-06-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | TKK – HAL-W |
Chiều rộng khổ in (mm) | 26 |
Chiều dài khổ in (mm) | 67 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như mẫu đã sx |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Đỏ pha + Xanh pha của Gia Bửu + Bế thành phẩm.
Đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong
Thay đồi NVL : Avery AW 0331 thành TKK – HAL-W
Đã điều chỉnh trên PTT
Số lượng in: 31,500 sp => 10,500 b/3sp
Vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư: HAL_W_ 3002
Khổ: 130mm ( Khổ in đề nghị: 88 mm)
Dài: 756 m
ngày 20/06/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:9h30 (dán bản-chỉnh mực-lên dao).
* THỜI GIAN VỖ BÀI:9h30-10h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:25
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:72mm/3sp
9. SỐ LƯỢNG IN :10500 bước.
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3sp
Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất:
Phim +Bảng+dao bế +folder: đủ
*KIỂM NGÀY: 24/06/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 31.500 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 31.500 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
a). In: máy 4 màu: + Phụng in và bế 31.500 sp:không hư
PGH:111215
Ngày giao:24/06/11
SL:31500 SP
Sản xuất trả dao bế:
Số lượng: 1 con