PTT:GSG – Tem định vị

Ngày: 23-06-2011
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 110623-001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Giấy Sài Gòn
Tên hàng GSG – Tem định vị
Ngày đặt 23-06-2011
Ngày yêu cầu giao 15-07-2011
Ngày đồng ý giao 15-07-2011
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC trong (NVL của DNN, loại decal có một phần không keo)
Mã số NCC và NVL 18 GSM
Chiều rộng khổ in (mm) 25
Chiều dài khổ in (mm) 30
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] Flexo 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 400.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Như mẫu đã sản xuất, bế không được đứt tẩy.
Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 10 bình luận về PTT:GSG – Tem định vị

  1. LTKHong nói:

    còn tồn 250.000sp(25 cuộn)

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  3. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  4. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: In máy flexo 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In một màu pha.
    2. Chia cuộn, Bế -> quấn cuộn đúng số lượng thành phẩm.
    Lưu ý: Giấy này có tại DN2.

  5. NVNghia nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:12h
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:15000
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:500
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):hien 300
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):.tang 200
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: hien in thieu muc
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:.tang be hu pham san pham
    10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:

  6. NTKhanh nói:

    ngày 29/06/201
    1. THOI GIAN CHINH DAO:6h00
    2. THOI GIAN CHINH NHU:
    3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
    4. THOI GIAN BAT DAU BE:6h30
    5. THOI GIAN KET THUC BE:8h00
    6. SO LUONG BE CA TRUOC:00
    7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:13300/8so
    8. XU LY SU CO KHI BE:
    9. BUOC BE:68
    10. BUOC NHU:
    11.NHIET DO:
    12:TOC DO BE TRUNG BINH:90

  7. KKNhat nói:

    Số lượng in: 290,000 sp => 3625 b/80sp
    Vật tư sử dụng: Tồn kho
    Loại vật tư: decal có một phần không keo
    Khổ: 310 mm
    Dài: 1000 m

  8. TDPhung nói:

    ngày 30/06/2011
    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:8h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC:14h30
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CẦN CHIA CUỘN:10.000/cuộn
    4. SỐ LƯỢNG THÀNH PHẨM:240.000sp = 24 cuộn
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA CHIA CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
    7. CÁC LỖI KHI CHIA CUỘN VÀ HƯỚNG GIẢI QUYẾT:
    a.
    b.
    c.

  9. TDLong nói:

    Sản xuất trả Dao Bế:
    Số lượng: 2 con

  10. KimThu nói:

    Số PGH: 111317
    Ngày GH: 19/07/2011
    SL: 490.000sp

Trả lời