Ngày: | 24-06-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110624-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Nutrition U 250ml |
Ngày đặt | 24-06-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 18-08-2011 |
Ngày đồng ý giao | 18-08-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | Thái KK_PPTL-TW |
Chiều rộng khổ in (mm) | 58 |
Chiều dài khổ in (mm) | 132 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 14,700 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Số lượng được -+ 3% – Màu sắc như mẫu đã sx |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Máy 2 màu: Trắng + Xanh pha. Lưu ý để màu trắng cố định có point đọc để in lần 2 trên máy 5 màu.
* Máy 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Ép nhủ -> bế, cắt tờ thành phẩm.
Thay đổi NVL : Decal nhựa trong tẩy trong BW 0230 của Avery thành Thái KK_PPTL-TW
Số lượng in: 15,435 sp => 5,145 b/3sp
Vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư: PPTL-TW
Khổ: 20 cm
Dài: 710 m
Chi tiết vật tư khác:
vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư: Nhũ Kuzn 7 màu
Khổ: 60 mm
Dài: 824 m
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:14h00-14h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:11
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:1mm
8. BƯỚC IN:138mm
9. SỐ LƯỢNG IN :000-716b/3sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 : in lần 1 máy 2 màu
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/3sp
Ghi chú : bảng màu trắng bị hư xuống bảng rửa keo và tút lại + vệ sinh xưởng sx định kỳ hàng tuần .
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h40
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h45
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:11
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:1mm
8. BƯỚC IN:138mm
9. SỐ LƯỢNG IN :716b- 6.200 b/3sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 : in lần 1 máy 2 màu
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/3sp
Ghi chú : Giấy giản trong quá trình in bị giao động gây lé.
*Ngay 29/6/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h45
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:35
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:138mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00——–6.000b2sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
Giay dao dong rat kho in nen bi le nhieu
1. THOI GIAN CHINH DAO:
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:12h00
5. THOI GIAN KET THUC BE:15h00 va len dao tiep be hang Nước rửa VSPN Vilas cô gái tiếng Việt den 18h00 .SL 1000/B
6. SO LUONG BE CA TRUOC:700bn
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:6000/bn
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:60
1. THOI GIAN CHINH DAO:00
2. THOI GIAN CHINH NHU:00
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:6h00
5. THOI GIAN KET THUC BE:10h00
6. SO LUONG BE CA TRUOC:1800bn
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:5900/3bn
8. XU LY SU CO KHI BE:in hu nhiu nen trong wa trinh be cung bi anh huong theo do mat dong giao dong len xuong that thuong nen trong khj chay ep nhu theo ko kip.
9. BUOC BE:139
10. BUOC NHU:90
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:25
comment 30/6/11
Sản xuất trả :
a. Dao bế: 1 con
b. Bảng nhũ: 1 bảng
Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất:
Phim bảng +folder : Đủ
* KIỂM NGÀY: 25/07/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 16.066 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 12.800 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 3.266 sp (20,32%) in lé UV, ép nhủ hư.
a) IN HƯ: 2.479 sp (15,43%)
+ Mai in 16.066 sp (L1) máy 2 màu: hư 422 sp (2,62%) in lé trắng.
+ Đức in 16.066 sp (L2) máy 5 màu: hư 2,057 sp ( 12,80%) in lé UV.
b) BẾ +ÉP NHỦ HƯ: 450 sp (2,80%)
+ Tăng bế, bế nhủ 5.400 sp: hư 132 sp (2,44%) ép nhủ hư
+ Khanh bế, ép nhủ 10.666 sp: hư 318 sp (2,98%) ép nhủ hư
* BỔ SUNG: số lượng hư:
– c) DECAL BỊ BONG BÓNG+ DƠ+NHĂN: 337 sp
PGH: 111330
Ngày GH: 27/07/2011
SL: 12.800sp