Ngày: | 28-06-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110628-006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Gia Bửu |
Tên hàng | GBU – ATF Fluid Lucas |
Ngày đặt | 28-06-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 10-07-2011 |
Ngày đồng ý giao | 10-07-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như mẫu đã sx |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Khách sẽ fax đơn hàng sau.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: chưa có
Yêu cầu bổ sung đơn đặt hàng trước khi giao hàng.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> Cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in: 52,500 sp => 52,500 b/bộ
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: AW 0331
Khổ: 145 mm
Dài: 8,400 m
Đã có giấy
Ngày 07/07/20111: đã có đơn đặt hàng.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:160mm
9. SỐ LƯỢNG IN :000—>28600b/bo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bbo
*Ngay 9/7/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:160mm
9. SỐ LƯỢNG IN :28.600b———-45.000bbo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bbo
1. THOI GIAN CHINH DAO:18h00.
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:18h40.
5. THOI GIAN KET THUC BE:24h00.
6.SO LUONG BE CA TRUOC:00.
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:21000b/1bo.
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:161.
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:60.
*Ngay 11/7/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:160mm
9. SỐ LƯỢNG IN :28.600b———-45.000bbo———>52.500b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bbo
1. THOI GIAN CHINH DAO:18h00.
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:12h00.
5. THOI GIAN KET THUC BE:14h00.
6.SO LUONG BE CA TRUOC:46.000/1b.
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:52.300b/1bo.
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:161.
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:60.
12/7/11
1. THOI GIAN CHINH DAO:00
2. THOI GIAN CHINH NHU:00
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:6h00.
5. THOI GIAN KET THUC BE:12h00.
6.SO LUONG BE CA TRUOC:21000——46.000bn/1b0
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:161.
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:70
Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất
Phim + bảng + folder:đầy đủ.
* KIỂM XONG NGÀY 13/07/011
1. Số lượng nhận tổng lô hàng:52.156 bộ
2.Số lượng kiểm đạt tổng lô hàng:52.000 bộ
3. Số lượng kiểm không đạt tổng lô hàng: 156 bộ, hư 0,29%
phiếu sai sót
a/ In hư o,22%
Vũ in:28.600 bộ, Kiểm đạt: 28.576 bộ, Kiểm không đạt:24 bộ
hư:0,08%.lý do: in lé
Đức in: 16.400 bộ, kiểm đạt: 16.397 bộ, kiểm ko đạt: 3 bộ
hư 0,01%.Lý do: in lé
Hùng in: 7.156 bộ, Kiểm đạt: 7.066 bộ,kiểm ko đạt: 90 bộ
hư 1,25%. lý do: màu vàng in đậm màu
b/ bế hư:0,01%
Phát + Khanh bế> kiểm đạt> ko hư
Ta8mh bế: 6.156 bộ, kiểm đạt: 6.147 bộ, kiểm ko đạt: 9 bộ
hư 0,14%. Lý do: bế phạm vô sp
c/ Giấy nhăn: 30 bộ, hư 0,05%
Số PGH: 111312
Ngày GH: 14/07/2011
SL: 30.000 bộ
Số PGH: 111313
Ngày GH: 14/07/2011
SL: 22.000 bộ