Ngày: | 01-07-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110701-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV- Nhãn tròn 19L |
Ngày đặt | 01-07-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 10-07-2011 |
Ngày đồng ý giao | 10-07-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục _Avery |
Mã số NCC và NVL | BW0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 43 |
Chiều dài khổ in (mm) | 43 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 700,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã sản xuất. Bộ phận bế lưu ý: cắt 12sp/tờ Đóng gói: cho LA +HY |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In 4 màu góc + bế thành phẩm.
2. Cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý cắt tờ: 12 sản phẩm/1 tờ.
Số lượng in: 735,000 sp => 17,500 b/42sp
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: BW 0227
Khổ: 292 mm
Dài: 5,845
Số lượng trên PTT không tính số lượng của hàng tồn.
Đã giao hộp dụng cụ sản xuất cho A. Hiền
Đã có giấy
1. THOI GIAN CHINH DAO:
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:12h00.
5. THOI GIAN KET THUC BE:18h00.
6.SO LUONG BE CA TRUOC:4800b/6sp.
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:32800b/6sp.
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:49.
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:125.
ngày 11/07/2011
1. THOI GIAN CHINH DAO:
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:7h30
5. THOI GIAN KET THUC BE:17h00
6.SO LUONG BE CA TRUOC:78600b
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:116800b. 1 bước/6sp
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:49.
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:120
Sản xuất trả dao bế:
Số lượng: 1con
Số PGH: 111319
Ngày GH: 20/07/2011
SL: 500.000 sp (LA: 300.000sp, HY: 200.000sp)
*Kiểm xong ngày 20/07/011
1. Số lượng nhận tổng lô hàng: 744.780sp
2.Số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 728.256sp
3.Số lượng kiểm không đạt tổng lô hàng: 16.524sp, hư 2,21%
phiếu sai sót:
a/ In hư: 11.676sp, hư 1,56%
Phụng + Mong+ Hiền in: 744.780sp, Kiểm đạt: 733.104sp, Kiểm ko đạt: 11.676sp, hư 1,56%. Lý do: in lé + chữ” Lavie” bị thiếu mực, phải lột ra thế nhãn khác vô
a/ bế hư: 4.848sp, hư 0,65%
Nghĩa bế: 28.800sp, Kiểm đạt: 28.000sp, kiểm ko đạt: 800sp
hư 2,77%. Lý do: bế ko đều + dính xương
Khanh bế: 328.380sp, Kiểm đạt: 327.416sp, Kiểm ko đạt: 1.414sp
hư 0,43%.Lý do: bế ko đều
Trường bế: 163.200sp, Kiểm đạt: 161.949sp, Kiểm ko đạt: 1.251sp
hư 0,76%.Lý do: bế dình xương + bế ko đều
Phũng bế: 224.400sp, Kiểm đạt: 223.017sp, Kiểm ko đạt: 1.383sp
hư 0,61%.Lý do: bế ko đều
Hủy comment GH trên.
Số PGH: 111502
Ngày GH: 24/08/2011
SL: 500.000sp (LA: 300.000sp, HY: 200.000sp).