PTT:THL_ Decal Wind – 1L

Ngày: 09-07-2011
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 110709-001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Thăng Long
Tên hàng THL_ Decal Wind – 1L
Ngày đặt 09-07-2011
Ngày yêu cầu giao 20-07-2011
Ngày đồng ý giao 20-07-2011
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan giấy Avery
Mã số NCC và NVL AW 0331
Chiều rộng khổ in (mm) 87
Chiều dài khổ in (mm) 134
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5]
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Cán màng nhiệt
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 50,000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Màu sắc như mẫu đã SX, số lượng được phép cộng 5%.

Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 5 mm, 2 biên mỗi bên 3 mm.

Mặt trước dạng 1, mặt sau dạng 2, số lượng: 3,500 sp/cuộn, vào túi nylon (hoặc co màng) trước khi đóng thùng. Đóng thùng MT riêng, MS riêng

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 26 bình luận về PTT:THL_ Decal Wind – 1L

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In: Vàng góc + Xanh nền pha + Đỏ góc + Xanh góc + Đen góc.
    2. Cán màng bóng.
    3. Bế, quấn cuộn, chia cuộn theo yêu cầu (3.500sp/cuộn).

  3. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  4. TDLong nói:

    Đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong

  5. KKNhat nói:

    Số lượng in: 52,000 bộ => 52,000 b/bộ
    Vật tư sử dụng: Đặt mới
    Loại vật tư: AW 0331
    Khổ: 286 mm
    Dài: 4,750 m
    Chi tiết vật tư khác
    Loại vật tư: màng BOPP
    Vật tư sử dụng: Tồn kho
    Khổ: 286 mm
    Dài: 4,750

  6. KKNhat nói:

    Đã có giấy

  7. TDLong nói:

    Đã giao hộp dụng cụ sản xuất đến phòng sản xuất

  8. NTKhanh nói:

    8h00——12h00 rua 2 lo ve sinh may va dan ban len giay vo bai.ho tro sua lai hoc uv

  9. PVDuc nói:

    *Ngay 14/7/2011
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:12h——13h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH :80
    8. BƯỚC IN:91mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00———-18.000bbo
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA

  10. LVTang nói:

    cong viec phu may 5mau

  11. pntruong nói:

    1. THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY:18h00.
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CÁN MÀNG:18h20.
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC CÁN MÀNG:24h00.
    4. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CÁN MÀNG (DỰA TRÊN SỐ LƯỢNG BÁO CÁO IN):2 cuộn.
    5. NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH KHI CÁN MÀNG:140.
    6.TỐC ĐỘ CÁN MÀNG:70.
    7: KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ (NẾU CÓ):
    8. ĐỀ XUẤT CẢI TIẾN (NẾU CÓ):

  12. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH :80
    8. BƯỚC IN:91mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :18.000—>42.200bbo
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA

  13. NHHung nói:

    *Cong viec ngay 14/7/2011
    1: Rua lo may 5 mau ( 2 lo )
    2: Ho tro chu Thanh chinh ap luc lo uv may 5 mau
    3: Dan ban + vo bai may 5 mau THL_ Decal Wind – 1L
    4: Thuc hanh khau chuan bi may Flexo
    5: Pha muc + nhuom giay may Flexo

  14. NHHung nói:

    *Ngay 15/7/2011
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:8h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH :80
    8. BƯỚC IN:91mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :18.000—>42.200bbo———->49.500bbo
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI): giay khong dat keo dinh tren mat giay nhieu
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA

  15. LTAnh nói:

    1. THỜI GIAN VỆ SINH VÀ CÂN CHỈNH MÁY:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU CÁN MÀNG:07h30;;;;;;;;;;13h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC CÁN MÀNG:11h30;;;;;;;;15h30
    4. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CÁN MÀNG (DỰA TRÊN SỐ LƯỢNG BÁO CÁO IN)ca trước:2 cuộn. + 3 cuộn
    5. NHIỆT ĐỘ TRUNG BÌNH KHI CÁN MÀNG:135.
    6.TỐC ĐỘ CÁN MÀNG:70.
    7: KINH NGHIỆM XỬ LÝ SỰ CỐ (NẾU CÓ):
    8. ĐỀ XUẤT CẢI TIẾN (NẾU CÓ):

  16. HVPhat nói:

    1. THOI GIAN CHINH DAO:21h00 lên dao.
    2. THOI GIAN CHINH NHU:00
    3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
    4. THOI GIAN BAT DAU BE:21h45.
    5. THOI GIAN KET THUC BE:24h00.
    6.SO LUONG BE CA TRUOC:.00.
    7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:9000b/1 bộ.
    8. XU LY SU CO KHI BE:
    9. BUOC BE:92.
    10. BUOC NHU:
    11.NHIET DO:
    12:TOC DO BE TRUNG BINH:70.

  17. HVPhat nói:

    1. THOI GIAN CHINH DAO:
    2. THOI GIAN CHINH NHU:00
    3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
    4. THOI GIAN BAT DAU BE:6h00.
    5. THOI GIAN KET THUC BE:12h00.
    6.SO LUONG BE CA TRUOC:9000b/1 bộ.
    7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:44000b/1 bộ.
    8. XU LY SU CO KHI BE:
    9. BUOC BE:92.
    10. BUOC NHU:
    11.NHIET DO:
    12:TOC DO BE TRUNG BINH:100.

  18. pntruong nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:12h00.
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00.
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:1 cuộn.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN:Đức.
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:A.Phát.
    10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:Trường.

  19. LVTang nói:

    1. THOI GIAN CHINH DAO:
    2. THOI GIAN CHINH NHU:00
    3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
    4. THOI GIAN BAT DAU BE:12h00.
    5. THOI GIAN KET THUC BE:13h00.va ve sinh may xuong dao len dao hang viet huong cha lua 500g
    6.SO LUONG BE CA TRUOC:44000/1 bộ.
    7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:49000/1 bộ.
    8. XU LY SU CO KHI BE:
    9. BUOC BE:92.
    10. BUOC NHU:
    11.NHIET DO:
    12:TOC DO BE TRUNG BINH:100.

  20. NVNghia nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:18h
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:17000 sp
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:500 sp
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN:.vu in hu 200 sp bi le
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:A.Phát. be hu 300 do be pham san pham
    10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:Trường.

  21. TDLong nói:

    Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất:
    Phim + Bảng+ Folder: Đủ

  22. TDPhung nói:

    ngày 19/07/2011
    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:9h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM CẦN CHIA CUỘN:3500sp/cuộn
    4. SỐ LƯỢNG THÀNH PHẨM:45900sp (13 cuộn 3500sp/cuộn. tổng 45900 bộ.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA CHIA CÒN LẠI:00
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:45900 bộ.
    7. CÁC LỖI KHI CHIA CUỘN VÀ HƯỚNG GIẢI QUYẾT:
    a.
    b.
    c.

  23. Son Tran Van nói:

    A.Tuấn không báo cáo kiểm hàng, cần báo cáo bổ sung cho đầy đủ.

  24. LTAnh nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:13h
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:2 cuộn
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:bế bị nhiêù đoạn rách giấy
    a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN:.vu in
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:A.Phát.LÉ 500 SP + TĂNG BẾ LÉ 100 SP
    10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:TUẤN

  25. TDLong nói:

    Sản xuất trả dao bế:
    Số lượng: 2 con

  26. KimThu nói:

    Số PGH: 111322
    Ngày GH: 22/07/2011
    SL: 45.700 bộ

Trả lời