Ngày: | 11-07-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110711-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Việt Hương |
Tên hàng | VHG – Nem Chua Huế 200g |
Ngày đặt | 11-07-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 22-07-2011 |
Ngày đồng ý giao | 22-07-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 70 |
Chiều dài khổ in (mm) | 100 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như mẫu đã SX – Số lượng được + 10% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế , cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in: 21,000 sp => 5,250 b/4sp
Vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư: BW 0147
Khổ: 256 mm
Dài: 604 m
Đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:15h30—16h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH :40
8. BƯỚC IN:115mm
9. SỐ LƯỢNG IN :000—>1.400b4sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA
1. THOI GIAN CHINH DAO:19H30
2. THOI GIAN CHINH NHU:00
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:20H00
5. THOI GIAN KET THUC BE:21h30
6.SO LUONG BE CA TRUOC:00
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:5250b/4sp.
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:116
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:6
*Ngay 18/7/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:115mm
9. SỐ LƯỢNG IN :1.400——–5.250b4sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b4sp
Đã kiểm xong]
số lượng in tổng lô hàng: 21.348sp
số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 21.300sp
số lượng kiểm không đạt tổng lô hàng: 48sp, hư 0,22%
Phiếu sai sót:
Vũ in: 5.600sp>kiểm đạt> ko hư
Đức in: 15.748sp,kiểm đạt:15.712sp,Kiểm ko đạt:36sp
hư 0,22%. Lý do: in lé
Khanh bế: 21.348sp, Kiểm đạt: 21.336sp,kiểm ko đạt: 12sp
hư 0,05% . lý do: bế ko đều
Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất:
Phim + Bảng+ Folder: Đủ
Số PGH: 111320
Ngày GH: 20/07/2011
SL: 21.300 sp
Sản xuất dao bế:
Số lượng: 1 con