| Ngày: | 03-08-2011 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 110803-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | ANTI |
| Tên hàng | ANTI- HVNCLC 2011 |
| Ngày đặt | 03-08-2011 |
| Ngày yêu cầu giao | 13-08-2011 |
| Ngày đồng ý giao | 13-08-2011 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | SVLW – PS Thai KK |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 32 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 32 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 100.000sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Màu sắc như đã sản xuất, được phép cộng 10%. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Han Tophan 20 ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Han Tophan 20 ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Han Tophan 20 ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Han – pec 50 EC 100ml _09
- TNAnh trong PTT: DTY – Han – pec 50 EC 100ml _09
- TNAnh trong PTT: DTY – Nhãn Han-Tuxin 100ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Nhãn Han-Tuxin 100ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Han Broxin 1kg_02
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Đã chuẩn bị hộp dụng cụ sản xuất xong.
Đã kiểm tra xong.
Số lượng in: 105,000 sp => 17,500 b/6sp
Vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư: SVLW/ TKK
Khổ: 136 mm
Dài: 1,260 m
*Ngay 088/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:72mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00———–11.000b6sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b6sp
*Ngay 088/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:72mm
9. SỐ LƯỢNG IN :11.000b6sp——17.500b6sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b6sp
* KIỂM NGÀY: 10/08/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 104.600 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 104.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 600 sp (0,57%) hư do chỉnh máy
a) IN + Đức in 104.600 sp: hư 600 sp (0,57%) in lé, do chỉnh máy
b) BẾ HƯ: + Phát bế 104600 sp: không hư .
Sản xuất trả dao bế:
Số lượng: 1 con
Tình trạng: Tốt
Sản xuấtt trả hộp dụng cụ sản xuất:
Phin + bảng+folder: Đủ
Số PGH: 111429
Ngày GH: 22/08/2011
SL: 104.000sp