Ngày: | 18-08-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110818-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Relik hồng 50ml_Mặt trước |
Ngày đặt | 18-08-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 28-08-2011 |
Ngày đồng ý giao | 28-08-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 60 |
Chiều dài khổ in (mm) | 45 |
Số màu ghép [1-4] | 3 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu & 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Số lượng được cộng 10% – Màu sắc như mẫu màu khách đưa, |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file mới, bảng nhũ mới, khuôn bế mới.
– 2 màu: Lót nền trắng.
– 5 màu: In hồng pha + hồng góc + xám(đen chạy nhạt).
– Ép nhũ bạc -> cán UV bóng bằng máy flexo.
– Bế, cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in: 52,500 sp => 13,125 b/4sp
Vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư: BW 0062
Khổ: 148 mm ( khổ đề nghị: 135 mm)
Dài: 1,300 m
Chi tiết vật tư khác:
Vật tư sử dụng: Đắt mới
Loại vật tư: Nhũ bạc: HNG
Khổ: 102 mm
Dài: 1575 m
*Ngay 208/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h45
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00———6000b4sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lần 2 máy 5 màu
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b4sp
*Ngay 228/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:98mm
9. SỐ LƯỢNG IN :6000b4sp———-13.125b4sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :Lần 2 máy 5 màu
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b4sp
Số PGH: 111506
Ngày GH: 24/08/2011
SL: 25.600 sp.
Số PGH: 111519
Ngày GH: 30/08/2011
SL: 24.900 sp.
* KIỂM NGÀY: 25/08/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 53.380 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 50.500 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 2.880 sp (5.39%)
a) IN HƯ: + Đức in 53.380sp: không hư
b) BẾ, ÉP NHỦ: + Phát bế, ép nhủ 53.380 sp: hư 2.880 sp (5,39%) ép nhủ hư.
Điều chỉnh nhủ sử dụng cho lô hàng là:
Khổ: 102
Dài: 1,800 m