Ngày: | 05-09-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110905-004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – BG_250V_5 màu |
Ngày đặt | 05-09-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 14-09-2011 |
Ngày đồng ý giao | 14-09-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 38 |
Chiều dài khổ in (mm) | 129 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 13,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: File cũ, màu sắc như đã sản xuất (Flexo 5 màu)
Tiếp Thị duyệt mẫu Được phép cộng 2%, Số lượng không được thiếu In, kiểm xong giao hàng. |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo 5 màu,file cũ, không bế.
1. In: 4 màu góc + 1 màu pha.
2. Kiểm tra thành phẩm trước khi giao hàng.
Giao cuộn 1000m.
3. Quấn cuộn Dạng 02.
Số lượng in: 13,700 sp => 3,425 b/4sp
vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: AW 0331
Khổ: 0.178
Dài: 456 m
*Hien tai ban do bi hu, Hung de xuat anh Son lam lai ban moi.
PTT này thay đổi công nghệ in: từ flexo 5 màu thành 5 màu
=> Đã điều chỉnh PTT
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu,file mới, không bế.
1. In: 4 màu góc + 1 màu pha + UV bóng.
2. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1000m.
3. Quấn cuộn Dạng 02.
Đã có giấy
*Ngay 169/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU: 10h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h00
* THỜI GIAN VỖ BÀI:14h00–:15h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00——-3.500b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI): chup lai bang den
11. IN LẦN 1. LẦN 2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
*Hung da tra phim + bang in + mau mau + to noi dung
Số PGH: 111616
Ngày GH: 17/09/2011
SL: 13.500 sp (01 cuộn)
*KIỂM NGÀY: 17/09/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 13.700 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 13.500 sp
3.TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 200 sp (1,45%) in lé
a) IN: + Vũ in 13.700 sp: in lé 200 sp (1,45%)
b) In không bế.