Ngày: | 07-09-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110907-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Tuấn Khải |
Tên hàng | TKI – Nước rửa VSPN X7_Xi |
Ngày đặt | 07-09-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 18-09-2011 |
Ngày đồng ý giao | 18-09-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
Mã số NCC và NVL | Avery /BW0148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | Nhãn trước:60mm
Nhãn sau: 65mm |
Chiều dài khổ in (mm) | Nhãn trước:70mm
Nhãn sau: 87mm |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như mẫu đã SX |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: đã đặt cọc.
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:Lót trắng +4 màu góc + cán UV.
2. Bế thành phẩm -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in: 5,250 bộ => 5,250 b/bộ
Vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư: BW 0148
Khổ: 175 mm
Dài: 370 m
*Hung da tra cho phong thiet ke phim + ban in + mau mau + to noi dung
*Ngay 189/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:06h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:07h00
* THỜI GIAN VỖ BÀI:07h00—>08h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:70mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00——–5.250bbo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :bbo
1. THOI GIAN CHINH DAO:7h30
2. THOI GIAN CHINH NHU:00
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO:
4. THOI GIAN BAT DAU BE:8h00
5. THOI GIAN KET THUC BE:10h00
6.SO LUONG BE CA TRUOC:.00
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:5250b0
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:70
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:100
Số PGH: 111623
Ngày GH: 21/09/2011
SL: 5.200 bộ
* KIỂM NGÀY: 20/09/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 5.250 bộ
2. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 50 bộ (0,95%)
3. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.200 bộ
a) IN HƯ: + Vũ in 5.250 bộ: hư 50 bộ (0,95%) in lé
b) BẾ: + Khanh bế 5.250 bộ: không hư.