Ngày: | 07-09-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110907-006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Cty CP LAVO |
Tên hàng | LVO – Hủ duỗi cao cấp Lavox 120 mle_1 & 2 |
Ngày đặt | 07-09-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 17-09-2011 |
Ngày đồng ý giao | 17-09-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery _ BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 28 |
Chiều dài khổ in (mm) | 165 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | BK thường |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã sản xuất, được phép cộng 10% Hai biên mỗi bên 5mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 5mm, 2,000 sp/cuộn. Hướng quấn cuộn: dạng 1, chia cuộn 2 biên thật đều, không đứt tẩy |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: chưa có
Phiếu này chưa được thực hiện vì chưa có đơn đặt hàng.
Đã có đơn đặt hàng, phiếu này được thực hiện.
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: máy 2 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In lụa một màu xám.
2. Cán băng keo -> Bế thành phẩm, kiểm hàng.
KHÔNG CHIA CUỘN TRONG QUÁ TRÌNH BẾ.
3. Chia cuộn , quấn cuộn theo yêu cầu. CHIA CUỘN BẰNG MÁY CHIA CUỘN FLEXO.
Lưu ý:
* 2000sp/cuộn.
* Hai biên mỗi bên 5mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 5mm.
* Hướng quấn cuộn: Dạng 01.
Số lượng in: 21,000 bộ=> 10,500 b/2 bộ
Vật tư sử dụng: Đặt mới + tồn kho
Loại vật tư: BW 0062
Khổ: 154 mm
Dài: 1,785 m
Chi tiết vật tư khác:
Vật tư sử dụng: đặt mới
Loại vật tư: Băng keo /TUP
Khổ: 150 mm
Dài: 1,785
Đã có giấy và băng keo
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:12
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:170mm
9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc: 000- 300b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 : in máy2 màu
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2 bộ
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:170mm
9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc: 000- 300b—–>10500b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 : in máy2 màu
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2 bộ
*Cong viec ngay 11/9/2011
1: Chay may 2 mau LVO – Hủ duỗi cao cấp Lavox 120 mle_1 & 2”
2: Ho tro anh Phat chinh ep nhu ĐVH – Relik vàng 25ml_Mặt trước
*Hung da tra cho phong thiet ke phim + mau mau + to noi dung.
14/9
1. THOI GIAN CHINH DAO:7h30
2. THOI GIAN CHINH NHU:00
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO:8h30
4. THOI GIAN BAT DAU BE:8h45h00
5. THOI GIAN KET THUC BE:11h30
6.SO LUONG BE CA TRUOC:.00
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:10500
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:171
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:80
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:15h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:21h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:2 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):Bế mất nhãn.
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:Khanh.
10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG(BĂNG KEO):Khanh.
Số PGH: 111619
Ngày GH: 19/09/2011
SL: 22.500 bộ
* KIỂM NGÀY: 18/09/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 22.500 bộ
2 TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
3. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 22.500 bộ
a) IN máy 2 màu- + Mai, Hùng in 22.500 bộ: không hư.
b) BẾ, CÁN BĂNG KEO:+ Khanh bế 22.500 bộ: không hư
c)+ Trường: kiểm cuộn