Ngày: | 13-09-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110913-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – BG_400V |
Ngày đặt | 13-09-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 25-09-2011 |
Ngày đồng ý giao | 25-09-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy Avery |
Mã số NCC và NVL | AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 47 |
Chiều dài khổ in (mm) | 143 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 35,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: File cũ, màu sắc như đã sản xuất (Flexo 5 màu)
Được phép cộng 2%. In, kiểm xong giao hàng. |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có (KH chưa gửi lại)
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu,file mới, không bế.
1. In: 4 màu góc + 1 màu pha + UV bóng.
2. In xong giao hàng, kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1000m.
3. Quấn cuộn Dạng 02.
Kiểm hàng trước khi giao.
Đã chụp bãng xong
Số lượng in: 36,800 sp => 9,200 b/4sp
vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: AW 0331
Khổ: 214 mm
Dài: 1,353 m
Đã có giấy
*Ngay 24/9/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:8h———10h[sua hoc so 4 bi xi hoi]
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:147mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00—–1.000b\4sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\4sp
*Ngay 24/9/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:147mm
9. SỐ LƯỢNG IN :1.000b\4sp———-9.200b\4sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\4sp
Số PGH: 111701
Ngày GH: 26/09/2011
SL: 36.000 sp (02 cuộn)
* KIỂM NGÀY: 26/09/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 36.232 sp
2. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 232 sp (0,64%)
3. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 36.000 sp
a) IN HƯ + Đức in 36.232 sp: in lé 232 sp (0,64%)
b) In không bế.