Ngày: | 21-09-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc HƯởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 110921-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Nhãn tem giá dán chai Relik 30,000đ |
Ngày đặt | 21-09-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 04-10-2011 |
Ngày đồng ý giao | 04-10-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery / AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 22 |
Chiều dài khổ in (mm) | 12 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Số lượng được cộng trừ 10% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn. Đề nghị tái ký.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: 2 màu pha (Màu Cam – DN2 đã in; Màu xanh: các màu xanh của Đại Việt Hương DN2 đã in).
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: in bảng xanh đủ số lượng loại 30.000đ -> thay bảng 20.000đ in tiếp cho PTT số 110921-002. Link: http://www.u2east.com:9000/dn2net/?p=15991
Đã kiểm tra xong.
Số lương in: 210,000 => 7,000 b/30sp
Vật tư sử dụng: đặt mới
Loại vật tư: AW 0331
Khổ: 158 mm
Dài: 525 m
Đã có giấy
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU :
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:22h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:22h05
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:22h05
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:75mm
9. SỐ LƯỢNG IN :0000—>7.000b\30sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\30sp
Số lượng giấy thực tế sản xuất: 600 m
Số PGH: 111716
Ngày GH: 06/10/2011
SL: 215.000 sp
* KIỂM NGÀY: 06/10/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 215.000 sp
2. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
3. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 215.000 sp
a) IN: + Vũ in 215.000 sp: không hư
b) + Tăng bế: không hư