PTT:LGVN – Tem bể

Ngày: 26-09-2011
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 110926-002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng LG VINA
Tên hàng LGVN – Tem bể
Ngày đặt 26-09-2011
Ngày yêu cầu giao 08-10-2011
Ngày đồng ý giao 08-10-2011
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal bể
Mã số NCC và NVL Fourfillar – ELOO
Chiều rộng khổ in (mm) 12
Chiều dài khổ in (mm) 30
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 3
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 200,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-         Giao hàng tại nhà máy LG.

–         Màu sắc như mẫu đã SX

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 10 bình luận về PTT:LGVN – Tem bể

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  3. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In Hồng nhạt pha + Hồng đậm pha + Đen.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  4. KKNhat nói:

    Số lượng in: 210,000 sp => 10,500 b/20sp
    Vật tư sử dụng: Đặt mới
    Loại vật tư: EL 00 /FPL
    Khổ: 120 mm
    Dài: 685 m

  5. KKNhat nói:

    Đã có giấy

  6. PVDuc nói:

    *Ngay 4/10/2011
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h15
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:16h30——-17h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:17h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    8. BƯỚC IN:65mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00—–1.000b\20sp
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\20sp

  7. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    8. BƯỚC IN:65mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :1.000—->10.000b\20sp
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\20sp

  8. NTKhanh nói:

    6/10/11
    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:15h00 lam ve sinh
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 16h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00////18h00—19h30
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 10500bn/20sp
    8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    9. BƯỚC BẾ: 66
    10. BƯỚC NHŨ:
    11. NHIỆT ĐỘ:
    12: TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 70

  9. KimThu nói:

    Số PGH: 111725
    Ngày GH: 11/10/2011
    SL: 227.000 sp (trong đó có 17.000sp hàng tồn).

  10. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 07/10/2011
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 210.000 sp
    2. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
    3. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 210.000 sp (giao hàng 210.000 sp+17.000 sp hàng tồn= 227.000 sp)
    a) IN: không hư
    + Đức in 20.000 sp:
    + Vũ in 190.000 sp:
    b) BẾ: + Khanh bế: không hư

Trả lời