Ngày 04/08/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
11.400 b/2sp |
102.3
|
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
12h |
14h |
2 |
14h |
18h |
4 |
33% |
5.000 b/2sp |
44.88 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h50 |
22h30 |
3.7 |
18h 22h30 |
18h50 24h |
2.3 |
62% |
8.700 b/2sp |
32.92 |
4
|
Nguyễn Thành Trung |
2h40 |
6h |
3.4 |
0h |
2h40 |
2.6 |
57% |
8.100 b/2sp |
30.06 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
65% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
33.200 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
70.26 m2/ca |
Kim Nhựt